(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ yttrium
C1

yttrium

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ytri
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Yttrium'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nguyên tố kim loại màu trắng bạc, thuộc nhóm kim loại đất hiếm, được sử dụng trong hợp kim và làm chất phát quang trong ống ti vi màu.

Definition (English Meaning)

A silvery-white metallic element, belonging to the rare-earth metals, used in alloys and as a phosphor in colour television tubes.

Ví dụ Thực tế với 'Yttrium'

  • "Yttrium is used in the production of some superconductors."

    "Yttrium được sử dụng trong quá trình sản xuất một số chất siêu dẫn."

  • "Yttrium oxide is used to make europium-activated red phosphors for color television tubes."

    "Yttrium oxide được sử dụng để tạo ra các chất lân quang đỏ kích hoạt bằng europium cho ống truyền hình màu."

  • "The demand for yttrium has increased in recent years due to its use in electronics."

    "Nhu cầu về yttrium đã tăng lên trong những năm gần đây do việc sử dụng nó trong điện tử."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Yttrium'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: yttrium
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Yttrium'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Yttrium là một nguyên tố hóa học có ký hiệu Y và số nguyên tử 39. Nó là một kim loại chuyển tiếp có màu trắng bạc, mềm, và dễ uốn. Yttrium thường được tìm thấy trong các khoáng chất đất hiếm và được sử dụng trong nhiều ứng dụng, bao gồm hợp kim, laser, và chất phát quang.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in as

Khi dùng với 'in', yttrium chỉ sự hiện diện trong một vật chất (ví dụ: yttrium in alloys). Khi dùng với 'as', yttrium chỉ vai trò hoặc chức năng của nó (ví dụ: yttrium as a phosphor).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Yttrium'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)