scandium
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scandium'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nguyên tố hóa học kim loại màu trắng bạc với số nguyên tử 21.
Ví dụ Thực tế với 'Scandium'
-
"Scandium is used in some high-intensity lights."
"Scandium được sử dụng trong một số loại đèn có độ sáng cao."
-
"Scandium is a relatively rare element."
"Scandium là một nguyên tố tương đối hiếm."
-
"Adding scandium to aluminum alloys can increase their strength."
"Việc thêm scandium vào hợp kim nhôm có thể làm tăng độ bền của chúng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Scandium'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: scandium
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Scandium'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Scandium là một kim loại chuyển tiếp mềm, nhẹ. Nó được tìm thấy trong một số khoáng chất và được sử dụng trong một số hợp kim. Nó không có nhiều ứng dụng rộng rãi vì độ hiếm và chi phí cao. Nó thường được sử dụng trong đèn có độ sáng cao và trong các chất phụ gia hợp kim.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘in’ được dùng để chỉ vị trí hoặc sự tồn tại của scandium trong một chất hoặc vật liệu khác. ‘as’ được dùng để chỉ vai trò của scandium. ‘with’ được dùng để chỉ hợp chất hoặc sự kết hợp của scandium với các chất khác.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Scandium'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scandium is believed to be used in some high-intensity lighting.
|
Scandium được cho là được sử dụng trong một số loại đèn chiếu sáng cường độ cao. |
| Phủ định |
Scandium is not often found in abundance in the Earth's crust.
|
Scandium không thường được tìm thấy với số lượng lớn trong vỏ trái đất. |
| Nghi vấn |
Is scandium primarily used to enhance the properties of aluminum alloys?
|
Scandium chủ yếu được sử dụng để tăng cường tính chất của hợp kim nhôm phải không? |