(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ zero-sum thinking
C1

zero-sum thinking

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tư duy tổng bằng không tư duy lợi mình hại người tư duy một mất một còn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Zero-sum thinking'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách suy nghĩ cho rằng lợi ích của một người hoặc một nhóm chỉ có thể đạt được bằng sự mất mát tương ứng của một người hoặc một nhóm khác. Tổng lợi ích và mất mát luôn bằng không.

Definition (English Meaning)

A way of thinking that assumes that if one person or group wins, another person or group must lose.

Ví dụ Thực tế với 'Zero-sum thinking'

  • "His zero-sum thinking prevented him from seeing the potential for collaboration."

    "Tư duy tổng bằng không của anh ấy đã ngăn cản anh ấy nhìn thấy tiềm năng hợp tác."

  • "International trade is not a zero-sum game; both countries can benefit."

    "Thương mại quốc tế không phải là một trò chơi có tổng bằng không; cả hai quốc gia đều có thể hưởng lợi."

  • "The negotiator's zero-sum approach made it difficult to reach an agreement."

    "Cách tiếp cận tổng bằng không của nhà đàm phán đã gây khó khăn cho việc đạt được một thỏa thuận."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Zero-sum thinking'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: zero-sum thinking
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

win-lose mentality(tâm lý thắng-thua)

Trái nghĩa (Antonyms)

win-win situation(tình huống đôi bên cùng có lợi)
positive-sum game(trò chơi tổng dương)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế học Tâm lý học Khoa học chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Zero-sum thinking'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tư duy tổng bằng không là một mô hình nhận thức mà trong đó tình huống được xem là một ván chơi mà một bên chỉ có thể thắng nếu bên kia thua. Nó thường được áp dụng trong các bối cảnh cạnh tranh như kinh doanh, chính trị và các mối quan hệ cá nhân. Tư duy này có thể dẫn đến các hành vi thiếu hợp tác và xung đột.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in about

Ví dụ: 'Zero-sum thinking *in* negotiations can hinder reaching a mutually beneficial agreement.' 'He has a zero-sum mentality *about* resource allocation.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Zero-sum thinking'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)