1,2-propanediol
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa '1,2-propanediol'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hợp chất hóa học hữu cơ có công thức CH3CH(OH)CH2OH. Nó là một chất lỏng nhớt, không màu, gần như không mùi nhưng có vị ngọt nhẹ.
Definition (English Meaning)
An organic chemical compound with the formula CH3CH(OH)CH2OH. It is a viscous, colorless liquid which is nearly odorless but possesses a faintly sweet taste.
Ví dụ Thực tế với '1,2-propanediol'
-
"1,2-propanediol is commonly used as a solvent in the pharmaceutical industry."
"1,2-propanediol thường được sử dụng làm dung môi trong ngành dược phẩm."
-
"The concentration of 1,2-propanediol in the solution was carefully measured."
"Nồng độ 1,2-propanediol trong dung dịch đã được đo cẩn thận."
-
"1,2-propanediol is a key ingredient in many antifreeze formulations."
"1,2-propanediol là một thành phần chính trong nhiều công thức chất chống đông."
Từ loại & Từ liên quan của '1,2-propanediol'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: 1,2-propanediol
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng '1,2-propanediol'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
1,2-propanediol thường được gọi là propylene glycol. Cần phân biệt với ethylene glycol, một chất độc hơn. Propylene glycol được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm làm dung môi, chất chống đông, và thành phần trong thực phẩm, mỹ phẩm và dược phẩm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in:** Chỉ sự hiện diện của 1,2-propanediol trong một hỗn hợp hoặc sản phẩm. Ví dụ: '1,2-propanediol is found in many cosmetic products.'
* **as:** Chỉ vai trò của 1,2-propanediol. Ví dụ: '1,2-propanediol is used as an antifreeze.'
* **for:** Chỉ mục đích sử dụng của 1,2-propanediol. Ví dụ: '1,2-propanediol is used for industrial applications.'
Ngữ pháp ứng dụng với '1,2-propanediol'
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish 1,2-propanediol weren't so expensive; it would make my skincare routine much more affordable.
|
Tôi ước 1,2-propanediol không đắt đỏ đến vậy; nó sẽ làm cho quy trình chăm sóc da của tôi trở nên phải chăng hơn nhiều. |
| Phủ định |
If only the company hadn't used 1,2-propanediol in such high concentrations; it caused widespread skin irritation.
|
Giá mà công ty đã không sử dụng 1,2-propanediol ở nồng độ cao như vậy; nó đã gây ra kích ứng da lan rộng. |
| Nghi vấn |
I wish I could know if this product contains 1,2-propanediol before purchasing it online.
|
Tôi ước tôi có thể biết liệu sản phẩm này có chứa 1,2-propanediol hay không trước khi mua nó trực tuyến. |