glycerol
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Glycerol'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chất lỏng không màu, không mùi, sánh, vị ngọt, là một loại rượu trihydric; còn được gọi là glycerin hoặc propanetriol; được sử dụng làm dung môi, chất làm mềm, chất chống đông và trong sản xuất thuốc nổ, dược phẩm và nhiều sản phẩm khác.
Definition (English Meaning)
A colorless, odorless, viscous liquid, sweet-tasting trihydric alcohol; also known as glycerin or propanetriol; used as a solvent, emollient, antifreeze, and in the manufacture of explosives, pharmaceuticals, and numerous other products.
Ví dụ Thực tế với 'Glycerol'
-
"Glycerol is commonly used in skincare products due to its moisturizing properties."
"Glycerol thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da nhờ đặc tính giữ ẩm của nó."
-
"Glycerol is a byproduct of biodiesel production."
"Glycerol là một sản phẩm phụ của quá trình sản xuất biodiesel."
-
"The addition of glycerol to the solution prevented freezing."
"Việc thêm glycerol vào dung dịch đã ngăn chặn sự đóng băng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Glycerol'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: glycerol
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Glycerol'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Glycerol là một polyol đơn giản. Nó là một thành phần trung tâm của nhiều lipid. Glycerol có thể được sử dụng như một chất giữ ẩm. Glycerol tinh khiết có độ hút ẩm cao (hút ẩm từ không khí).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: Sử dụng trong bối cảnh glycerol là một thành phần hoặc được tìm thấy trong một chất khác (ví dụ: glycerol in soap). as: Sử dụng khi glycerol được sử dụng như một chất có chức năng cụ thể (ví dụ: glycerol as a solvent). for: Sử dụng khi chỉ mục đích sử dụng glycerol (ví dụ: glycerol for pharmaceutical production).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Glycerol'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Glycerol, which is a key component in many lipids, is widely used in pharmaceutical formulations.
|
Glycerol, thành phần chính trong nhiều lipid, được sử dụng rộng rãi trong các công thức dược phẩm. |
| Phủ định |
The solution, which does not contain glycerol, failed to stabilize the enzyme.
|
Dung dịch, mà không chứa glycerol, đã không ổn định được enzyme. |
| Nghi vấn |
Is glycerol, which is often derived from vegetable oils, a suitable ingredient for this product?
|
Glycerol, thường có nguồn gốc từ dầu thực vật, có phải là một thành phần phù hợp cho sản phẩm này không? |