(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ a further
B2

a further

Determiner (từ hạn định)

Nghĩa tiếng Việt

thêm bổ sung xa hơn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'A further'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thêm; bổ sung.

Definition (English Meaning)

More; additional.

Ví dụ Thực tế với 'A further'

  • "We need a further explanation of the problem."

    "Chúng ta cần một lời giải thích thêm về vấn đề này."

  • "The police are carrying out a further investigation."

    "Cảnh sát đang tiến hành một cuộc điều tra thêm."

  • "We need a further supply of materials."

    "Chúng ta cần thêm một nguồn cung cấp vật liệu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'A further'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

additional(thêm)
extra(thêm)
more(nhiều hơn)

Trái nghĩa (Antonyms)

less(ít hơn)

Từ liên quan (Related Words)

moreover(hơn nữa)
besides(ngoài ra)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'A further'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"A further" được dùng để chỉ một lượng hoặc mức độ bổ sung của một cái gì đó. Nó thường được sử dụng khi nói về thông tin, thảo luận, nghiên cứu, hoặc hành động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'A further'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The investigation will further clarify the situation.
Cuộc điều tra sẽ làm rõ thêm tình hình.
Phủ định
He didn't further elaborate on his plans.
Anh ấy không nói thêm chi tiết về kế hoạch của mình.
Nghi vấn
Will you further pursue this matter?
Bạn sẽ tiếp tục theo đuổi vấn đề này chứ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)