a further
Determiner (từ hạn định)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'A further'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thêm; bổ sung.
Definition (English Meaning)
More; additional.
Ví dụ Thực tế với 'A further'
-
"We need a further explanation of the problem."
"Chúng ta cần một lời giải thích thêm về vấn đề này."
-
"The police are carrying out a further investigation."
"Cảnh sát đang tiến hành một cuộc điều tra thêm."
-
"We need a further supply of materials."
"Chúng ta cần thêm một nguồn cung cấp vật liệu."
Từ loại & Từ liên quan của 'A further'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: further
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'A further'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"A further" được dùng để chỉ một lượng hoặc mức độ bổ sung của một cái gì đó. Nó thường được sử dụng khi nói về thông tin, thảo luận, nghiên cứu, hoặc hành động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'A further'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The investigation will further clarify the situation.
|
Cuộc điều tra sẽ làm rõ thêm tình hình. |
| Phủ định |
He didn't further elaborate on his plans.
|
Anh ấy không nói thêm chi tiết về kế hoạch của mình. |
| Nghi vấn |
Will you further pursue this matter?
|
Bạn sẽ tiếp tục theo đuổi vấn đề này chứ? |