further
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Further'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ở hoặc đến một khoảng cách hoặc mức độ lớn hơn; thêm vào đó.
Definition (English Meaning)
At or to a greater distance or extent; additionally.
Ví dụ Thực tế với 'Further'
-
"We need to investigate this matter further."
"Chúng ta cần điều tra vấn đề này kỹ lưỡng hơn."
-
"For further information, please contact us."
"Để biết thêm thông tin, vui lòng liên hệ với chúng tôi."
-
"They discussed the matter further."
"Họ đã thảo luận thêm về vấn đề này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Further'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Further'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sử dụng để chỉ một mức độ lớn hơn về khoảng cách (cả nghĩa đen và nghĩa bóng), thời gian, hoặc mức độ. Thường được dùng để bổ sung thông tin hoặc phát triển ý tưởng trước đó. 'Further' thường được dùng trang trọng hơn 'farther'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Further'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.