(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ further
B2

further

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

hơn nữa thêm kỹ hơn thúc đẩy phát triển
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Further'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ở hoặc đến một khoảng cách hoặc mức độ lớn hơn; thêm vào đó.

Definition (English Meaning)

At or to a greater distance or extent; additionally.

Ví dụ Thực tế với 'Further'

  • "We need to investigate this matter further."

    "Chúng ta cần điều tra vấn đề này kỹ lưỡng hơn."

  • "For further information, please contact us."

    "Để biết thêm thông tin, vui lòng liên hệ với chúng tôi."

  • "They discussed the matter further."

    "Họ đã thảo luận thêm về vấn đề này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Further'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

hinder(cản trở)
less(ít hơn)

Từ liên quan (Related Words)

farther(xa hơn (về khoảng cách vật lý))
moreover(hơn nữa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Học thuật Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Further'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Sử dụng để chỉ một mức độ lớn hơn về khoảng cách (cả nghĩa đen và nghĩa bóng), thời gian, hoặc mức độ. Thường được dùng để bổ sung thông tin hoặc phát triển ý tưởng trước đó. 'Further' thường được dùng trang trọng hơn 'farther'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Further'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)