additional
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Additional'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thêm vào, bổ sung, ngoài những gì đã có hoặc đã được cung cấp.
Definition (English Meaning)
More than what already exists or has been supplied.
Ví dụ Thực tế với 'Additional'
-
"We need to hire additional staff to cope with the increased workload."
"Chúng ta cần thuê thêm nhân viên để đối phó với khối lượng công việc gia tăng."
-
"The company provided additional training for all new employees."
"Công ty đã cung cấp đào tạo bổ sung cho tất cả nhân viên mới."
-
"Additional costs may be incurred."
"Các chi phí bổ sung có thể phát sinh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Additional'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Additional'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'additional' thường được dùng để chỉ một lượng hoặc số lượng tăng thêm, bổ sung vào một cái gì đó đã tồn tại. Nó nhấn mạnh sự bổ sung chứ không phải là một sự thay thế hoàn toàn. Khác với 'extra' (thêm vào) ở chỗ 'additional' thường trang trọng hơn và mang tính chính thức hơn. Ví dụ, 'additional information' thường dùng trong ngữ cảnh công việc hoặc học thuật, trong khi 'extra sugar' có thể dùng trong ngữ cảnh đời thường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Additional to' thường dùng để chỉ cái gì đó được thêm vào một cái gì đó khác. Ví dụ: 'This is additional to what we already have.'. 'Additional for' thường được dùng để chỉ cái gì đó được thêm vào để phục vụ một mục đích cụ thể. Ví dụ: 'We need additional funding for the project.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Additional'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.