(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ abase
C1

abase

Động từ (Verb)

Nghĩa tiếng Việt

hạ mình tự hạ thấp bản thân làm mất phẩm giá
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Abase'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hạ thấp phẩm giá, làm nhục nhã, làm bẽ mặt ai đó.

Definition (English Meaning)

To humiliate or degrade (someone)

Ví dụ Thực tế với 'Abase'

  • "He would never abase himself by accepting bribes."

    "Anh ta sẽ không bao giờ tự hạ thấp mình bằng cách nhận hối lộ."

  • "Some people abase themselves before wealth."

    "Một số người tự hạ thấp mình trước sự giàu có."

  • "She refused to abase herself by lying to protect him."

    "Cô ấy từ chối tự hạ thấp mình bằng cách nói dối để bảo vệ anh ta."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Abase'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: abase
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

humiliate(làm nhục nhã)
degrade(làm mất phẩm giá)
demean(hạ thấp phẩm giá)

Trái nghĩa (Antonyms)

elevate(nâng cao)
exalt(tôn vinh)

Từ liên quan (Related Words)

servile(khúm núm, quỵ lụy)
submissive(khuất phục, dễ bảo)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội Đạo đức

Ghi chú Cách dùng 'Abase'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'abase' mang sắc thái trang trọng và thường được sử dụng trong văn viết hơn là văn nói. Nó nhấn mạnh hành động hạ thấp người khác, thường là từ vị thế cao hơn. Nó khác với 'humiliate' ở chỗ 'abase' thường liên quan đến việc hạ thấp địa vị, phẩm giá, trong khi 'humiliate' có thể liên quan đến việc làm cho ai đó cảm thấy xấu hổ. So với 'degrade', 'abase' tập trung hơn vào hành động chủ động hạ thấp, trong khi 'degrade' có thể là kết quả của nhiều yếu tố khác nhau (ví dụ, điều kiện sống tồi tệ làm suy giảm phẩm giá).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

oneself

'Abase oneself' có nghĩa là tự hạ thấp bản thân, thường là để lấy lòng ai đó hoặc vì cảm thấy tội lỗi. Ví dụ: He abased himself before the king, begging for forgiveness.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Abase'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Although he was a wealthy man, he would abase himself before the king to gain favor.
Mặc dù là một người đàn ông giàu có, anh ta vẫn hạ mình trước nhà vua để lấy lòng.
Phủ định
Even though the officer had the power to abase the prisoner, he chose not to because it was against his moral code.
Mặc dù viên sĩ quan có quyền hạ thấp tù nhân, anh ta đã chọn không làm như vậy vì nó trái với đạo đức của anh ta.
Nghi vấn
Since you knew it would abase her reputation, why did you spread the rumor?
Vì bạn biết nó sẽ làm tổn hại đến danh tiếng của cô ấy, tại sao bạn lại lan truyền tin đồn?

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That he would abase himself before the king was surprising to everyone.
Việc anh ta hạ mình trước nhà vua khiến mọi người ngạc nhiên.
Phủ định
That the company didn't abase its competitors through unfair practices is a testament to its ethical standards.
Việc công ty không hạ thấp các đối thủ cạnh tranh thông qua các hoạt động không công bằng là một minh chứng cho các tiêu chuẩn đạo đức của công ty.
Nghi vấn
Whether he would abase himself to get the promotion was a question on everyone's mind.
Liệu anh ta có hạ mình để được thăng chức hay không là một câu hỏi trong tâm trí mọi người.

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The dictator sought to abase his political rivals: he publicly ridiculed them and stripped them of their power.
Nhà độc tài tìm cách hạ thấp các đối thủ chính trị của mình: ông ta công khai chế nhạo họ và tước bỏ quyền lực của họ.
Phủ định
The company will not abase itself by resorting to unethical marketing tactics: it values its reputation too much.
Công ty sẽ không hạ thấp mình bằng cách sử dụng các chiến thuật marketing phi đạo đức: họ coi trọng danh tiếng của mình quá nhiều.
Nghi vấn
Did he abase himself before the king: or did he stand tall and maintain his dignity?
Anh ta có hạ mình trước nhà vua không: hay anh ta đứng thẳng và giữ phẩm giá của mình?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he apologizes sincerely, she will not abase him further.
Nếu anh ấy xin lỗi chân thành, cô ấy sẽ không hạ thấp anh ấy thêm nữa.
Phủ định
If you don't respect your elders, people will abase you.
Nếu bạn không tôn trọng người lớn tuổi, mọi người sẽ hạ thấp bạn.
Nghi vấn
Will the boss abase the employee if he makes another mistake?
Liệu ông chủ có hạ thấp nhân viên nếu anh ta mắc thêm một lỗi nữa không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If someone consistently abases themselves, they lose the respect of others.
Nếu ai đó liên tục hạ thấp bản thân, họ sẽ mất sự tôn trọng của người khác.
Phủ định
When a leader doesn't abase their subordinates, morale is not negatively impacted.
Khi một nhà lãnh đạo không hạ thấp cấp dưới của mình, tinh thần làm việc không bị ảnh hưởng tiêu cực.
Nghi vấn
If someone is in a position of power, does abusing that authority abase them in the eyes of the public?
Nếu ai đó ở vị trí quyền lực, việc lạm dụng quyền hạn đó có hạ thấp họ trong mắt công chúng không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that he had tried to abase himself before the king.
Cô ấy nói rằng anh ta đã cố gắng hạ thấp mình trước mặt nhà vua.
Phủ định
He told me that they did not want to abase their opponents during the debate.
Anh ấy nói với tôi rằng họ không muốn hạ thấp đối thủ của mình trong cuộc tranh luận.
Nghi vấn
She asked if he had intended to abase her in front of everyone.
Cô ấy hỏi liệu anh ta có ý định làm nhục cô ấy trước mặt mọi người hay không.

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He would never abase himself before his rivals.
Anh ấy sẽ không bao giờ hạ thấp mình trước các đối thủ.
Phủ định
Why wouldn't he abase himself for the sake of his family?
Tại sao anh ấy lại không hạ mình vì gia đình?
Nghi vấn
Why would she abase her reputation by lying?
Tại sao cô ấy lại hạ thấp danh tiếng của mình bằng cách nói dối?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The dictator abased his political opponents during the televised debate.
Nhà độc tài đã làm nhục các đối thủ chính trị của mình trong cuộc tranh luận trên truyền hình.
Phủ định
She didn't abase herself before the king, even when threatened.
Cô ấy đã không hạ thấp bản thân trước nhà vua, ngay cả khi bị đe dọa.
Nghi vấn
Did he abase himself to get the promotion?
Anh ta đã tự hạ thấp mình để được thăng chức sao?
(Vị trí vocab_tab4_inline)