abase
Động từ (Verb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Abase'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hạ thấp phẩm giá, làm nhục nhã, làm bẽ mặt ai đó.
Definition (English Meaning)
To humiliate or degrade (someone)
Ví dụ Thực tế với 'Abase'
-
"He would never abase himself by accepting bribes."
"Anh ta sẽ không bao giờ tự hạ thấp mình bằng cách nhận hối lộ."
-
"Some people abase themselves before wealth."
"Một số người tự hạ thấp mình trước sự giàu có."
-
"She refused to abase herself by lying to protect him."
"Cô ấy từ chối tự hạ thấp mình bằng cách nói dối để bảo vệ anh ta."
Từ loại & Từ liên quan của 'Abase'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: abase
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Abase'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'abase' mang sắc thái trang trọng và thường được sử dụng trong văn viết hơn là văn nói. Nó nhấn mạnh hành động hạ thấp người khác, thường là từ vị thế cao hơn. Nó khác với 'humiliate' ở chỗ 'abase' thường liên quan đến việc hạ thấp địa vị, phẩm giá, trong khi 'humiliate' có thể liên quan đến việc làm cho ai đó cảm thấy xấu hổ. So với 'degrade', 'abase' tập trung hơn vào hành động chủ động hạ thấp, trong khi 'degrade' có thể là kết quả của nhiều yếu tố khác nhau (ví dụ, điều kiện sống tồi tệ làm suy giảm phẩm giá).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Abase oneself' có nghĩa là tự hạ thấp bản thân, thường là để lấy lòng ai đó hoặc vì cảm thấy tội lỗi. Ví dụ: He abased himself before the king, begging for forgiveness.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Abase'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although he was a wealthy man, he would abase himself before the king to gain favor.
|
Mặc dù là một người đàn ông giàu có, anh ta vẫn hạ mình trước nhà vua để lấy lòng. |
| Phủ định |
Even though the officer had the power to abase the prisoner, he chose not to because it was against his moral code.
|
Mặc dù viên sĩ quan có quyền hạ thấp tù nhân, anh ta đã chọn không làm như vậy vì nó trái với đạo đức của anh ta. |
| Nghi vấn |
Since you knew it would abase her reputation, why did you spread the rumor?
|
Vì bạn biết nó sẽ làm tổn hại đến danh tiếng của cô ấy, tại sao bạn lại lan truyền tin đồn? |
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That he would abase himself before the king was surprising to everyone.
|
Việc anh ta hạ mình trước nhà vua khiến mọi người ngạc nhiên. |
| Phủ định |
That the company didn't abase its competitors through unfair practices is a testament to its ethical standards.
|
Việc công ty không hạ thấp các đối thủ cạnh tranh thông qua các hoạt động không công bằng là một minh chứng cho các tiêu chuẩn đạo đức của công ty. |
| Nghi vấn |
Whether he would abase himself to get the promotion was a question on everyone's mind.
|
Liệu anh ta có hạ mình để được thăng chức hay không là một câu hỏi trong tâm trí mọi người. |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The dictator sought to abase his political rivals: he publicly ridiculed them and stripped them of their power.
|
Nhà độc tài tìm cách hạ thấp các đối thủ chính trị của mình: ông ta công khai chế nhạo họ và tước bỏ quyền lực của họ. |
| Phủ định |
The company will not abase itself by resorting to unethical marketing tactics: it values its reputation too much.
|
Công ty sẽ không hạ thấp mình bằng cách sử dụng các chiến thuật marketing phi đạo đức: họ coi trọng danh tiếng của mình quá nhiều. |
| Nghi vấn |
Did he abase himself before the king: or did he stand tall and maintain his dignity?
|
Anh ta có hạ mình trước nhà vua không: hay anh ta đứng thẳng và giữ phẩm giá của mình? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he apologizes sincerely, she will not abase him further.
|
Nếu anh ấy xin lỗi chân thành, cô ấy sẽ không hạ thấp anh ấy thêm nữa. |
| Phủ định |
If you don't respect your elders, people will abase you.
|
Nếu bạn không tôn trọng người lớn tuổi, mọi người sẽ hạ thấp bạn. |
| Nghi vấn |
Will the boss abase the employee if he makes another mistake?
|
Liệu ông chủ có hạ thấp nhân viên nếu anh ta mắc thêm một lỗi nữa không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If someone consistently abases themselves, they lose the respect of others.
|
Nếu ai đó liên tục hạ thấp bản thân, họ sẽ mất sự tôn trọng của người khác. |
| Phủ định |
When a leader doesn't abase their subordinates, morale is not negatively impacted.
|
Khi một nhà lãnh đạo không hạ thấp cấp dưới của mình, tinh thần làm việc không bị ảnh hưởng tiêu cực. |
| Nghi vấn |
If someone is in a position of power, does abusing that authority abase them in the eyes of the public?
|
Nếu ai đó ở vị trí quyền lực, việc lạm dụng quyền hạn đó có hạ thấp họ trong mắt công chúng không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that he had tried to abase himself before the king.
|
Cô ấy nói rằng anh ta đã cố gắng hạ thấp mình trước mặt nhà vua. |
| Phủ định |
He told me that they did not want to abase their opponents during the debate.
|
Anh ấy nói với tôi rằng họ không muốn hạ thấp đối thủ của mình trong cuộc tranh luận. |
| Nghi vấn |
She asked if he had intended to abase her in front of everyone.
|
Cô ấy hỏi liệu anh ta có ý định làm nhục cô ấy trước mặt mọi người hay không. |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He would never abase himself before his rivals.
|
Anh ấy sẽ không bao giờ hạ thấp mình trước các đối thủ. |
| Phủ định |
Why wouldn't he abase himself for the sake of his family?
|
Tại sao anh ấy lại không hạ mình vì gia đình? |
| Nghi vấn |
Why would she abase her reputation by lying?
|
Tại sao cô ấy lại hạ thấp danh tiếng của mình bằng cách nói dối? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The dictator abased his political opponents during the televised debate.
|
Nhà độc tài đã làm nhục các đối thủ chính trị của mình trong cuộc tranh luận trên truyền hình. |
| Phủ định |
She didn't abase herself before the king, even when threatened.
|
Cô ấy đã không hạ thấp bản thân trước nhà vua, ngay cả khi bị đe dọa. |
| Nghi vấn |
Did he abase himself to get the promotion?
|
Anh ta đã tự hạ thấp mình để được thăng chức sao? |