abatement
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Abatement'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự chấm dứt, giảm bớt hoặc làm dịu đi của một cái gì đó.
Definition (English Meaning)
The ending, reduction, or lessening of something.
Ví dụ Thực tế với 'Abatement'
-
"Pollution abatement measures are crucial for protecting public health."
"Các biện pháp giảm thiểu ô nhiễm là rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe cộng đồng."
-
"Tax abatement programs are designed to encourage investment in certain areas."
"Các chương trình giảm thuế được thiết kế để khuyến khích đầu tư vào một số khu vực nhất định."
-
"The city implemented a noise abatement plan to reduce disturbance to residents."
"Thành phố đã thực hiện một kế hoạch giảm tiếng ồn để giảm sự quấy rầy cho cư dân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Abatement'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: abatement
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Abatement'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức hoặc pháp lý để chỉ sự giảm bớt hoặc chấm dứt của một vấn đề, chẳng hạn như ô nhiễm, thuế hoặc một mối nguy hiểm. Nó mang ý nghĩa về sự cải thiện hoặc loại bỏ dần một tình trạng tiêu cực. So với 'reduction', 'abatement' thường mang tính chất chính thức và hệ thống hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Abatement of’ được dùng để chỉ sự giảm bớt của một cái gì đó cụ thể (ví dụ: abatement of pollution). ‘Abatement in’ thường hiếm gặp hơn nhưng có thể dùng để chỉ sự giảm bớt trong một lĩnh vực hoặc phạm vi nào đó (ví dụ: abatement in noise levels).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Abatement'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They expect the abatement of pollution after the new regulations are implemented.
|
Họ hy vọng sự giảm thiểu ô nhiễm sau khi các quy định mới được thực hiện. |
| Phủ định |
None of us anticipated such a significant abatement in noise levels after the construction.
|
Không ai trong chúng ta lường trước được sự giảm thiểu đáng kể về mức độ tiếng ồn sau khi xây dựng. |
| Nghi vấn |
Did anyone notice the abatement of his enthusiasm after he received the news?
|
Có ai nhận thấy sự giảm bớt nhiệt huyết của anh ấy sau khi anh ấy nhận được tin không? |