(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ abatement
C1

abatement

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự giảm nhẹ sự làm dịu sự giảm bớt sự chấm dứt (một vấn đề)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Abatement'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự chấm dứt, giảm bớt hoặc làm dịu đi của một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

The ending, reduction, or lessening of something.

Ví dụ Thực tế với 'Abatement'

  • "Pollution abatement measures are crucial for protecting public health."

    "Các biện pháp giảm thiểu ô nhiễm là rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe cộng đồng."

  • "Tax abatement programs are designed to encourage investment in certain areas."

    "Các chương trình giảm thuế được thiết kế để khuyến khích đầu tư vào một số khu vực nhất định."

  • "The city implemented a noise abatement plan to reduce disturbance to residents."

    "Thành phố đã thực hiện một kế hoạch giảm tiếng ồn để giảm sự quấy rầy cho cư dân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Abatement'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: abatement
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

reduction(sự giảm bớt)
decrease(sự suy giảm)
alleviation(sự làm dịu)

Trái nghĩa (Antonyms)

increase(sự tăng lên)
aggravation(sự làm trầm trọng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Môi trường Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Abatement'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức hoặc pháp lý để chỉ sự giảm bớt hoặc chấm dứt của một vấn đề, chẳng hạn như ô nhiễm, thuế hoặc một mối nguy hiểm. Nó mang ý nghĩa về sự cải thiện hoặc loại bỏ dần một tình trạng tiêu cực. So với 'reduction', 'abatement' thường mang tính chất chính thức và hệ thống hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Abatement of’ được dùng để chỉ sự giảm bớt của một cái gì đó cụ thể (ví dụ: abatement of pollution). ‘Abatement in’ thường hiếm gặp hơn nhưng có thể dùng để chỉ sự giảm bớt trong một lĩnh vực hoặc phạm vi nào đó (ví dụ: abatement in noise levels).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Abatement'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They expect the abatement of pollution after the new regulations are implemented.
Họ hy vọng sự giảm thiểu ô nhiễm sau khi các quy định mới được thực hiện.
Phủ định
None of us anticipated such a significant abatement in noise levels after the construction.
Không ai trong chúng ta lường trước được sự giảm thiểu đáng kể về mức độ tiếng ồn sau khi xây dựng.
Nghi vấn
Did anyone notice the abatement of his enthusiasm after he received the news?
Có ai nhận thấy sự giảm bớt nhiệt huyết của anh ấy sau khi anh ấy nhận được tin không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)