(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ remediation
C1

remediation

noun

Nghĩa tiếng Việt

khắc phục cải tạo sửa chữa biện pháp khắc phục chương trình hỗ trợ dạy kèm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Remediation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động khắc phục điều gì đó, đặc biệt là đảo ngược hoặc ngăn chặn thiệt hại về môi trường.

Definition (English Meaning)

The action of remedying something, in particular of reversing or stopping environmental damage.

Ví dụ Thực tế với 'Remediation'

  • "Environmental remediation is crucial for protecting ecosystems."

    "Việc khắc phục môi trường là rất quan trọng để bảo vệ các hệ sinh thái."

  • "The company invested heavily in soil remediation at the contaminated site."

    "Công ty đã đầu tư rất nhiều vào việc cải tạo đất tại khu vực bị ô nhiễm."

  • "Remediation efforts are underway to clean up the polluted river."

    "Các nỗ lực khắc phục đang được tiến hành để làm sạch con sông bị ô nhiễm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Remediation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: remediation
  • Verb: remediate
  • Adjective: remedial
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

correction(sự sửa chữa)
rectification(sự chỉnh sửa)
improvement(sự cải thiện)

Trái nghĩa (Antonyms)

damage(sự thiệt hại)
harm(sự gây hại)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Môi trường Giáo dục Y tế Pháp luật

Ghi chú Cách dùng 'Remediation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'remediation' thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến việc khắc phục các vấn đề hoặc thiệt hại, thường mang tính kỹ thuật hoặc chuyên môn. Nó nhấn mạnh quá trình sửa chữa hoặc cải thiện một tình trạng xấu. So với 'repair' (sửa chữa), 'remediation' có phạm vi rộng hơn và thường liên quan đến các vấn đề phức tạp hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

Remediation *of* (vấn đề): Khắc phục vấn đề gì.
Remediation *for* (vấn đề): Biện pháp khắc phục cho vấn đề gì.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Remediation'

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the school would implement better remedial programs for struggling students.
Tôi ước trường học sẽ triển khai các chương trình khắc phục tốt hơn cho những học sinh gặp khó khăn.
Phủ định
If only the company wouldn't need to remediate the contaminated site; it's costing us a fortune.
Giá mà công ty không cần phải khắc phục khu vực bị ô nhiễm; nó đang tiêu tốn của chúng ta rất nhiều tiền.
Nghi vấn
If only they could remediate the situation before it gets worse, wouldn't that be ideal?
Giá mà họ có thể khắc phục tình hình trước khi nó trở nên tồi tệ hơn, chẳng phải đó là điều lý tưởng sao?
(Vị trí vocab_tab4_inline)