(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ alleviation
C1

alleviation

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự giảm nhẹ sự làm dịu sự làm vơi bớt sự xoa dịu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Alleviation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự làm giảm bớt, sự làm dịu đi, sự giảm nhẹ mức độ nghiêm trọng của đau khổ, thiếu thốn hoặc một vấn đề.

Definition (English Meaning)

The action or process of making suffering, deficiency, or a problem less severe.

Ví dụ Thực tế với 'Alleviation'

  • "The doctor prescribed medication for the alleviation of her pain."

    "Bác sĩ kê đơn thuốc để giảm bớt cơn đau của cô ấy."

  • "The government is working on the alleviation of poverty in the region."

    "Chính phủ đang nỗ lực giảm bớt tình trạng nghèo đói trong khu vực."

  • "Tax cuts could provide some alleviation of the burden on low-income families."

    "Việc cắt giảm thuế có thể giúp giảm bớt gánh nặng cho các gia đình có thu nhập thấp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Alleviation'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

relief(sự giảm nhẹ, sự khuây khỏa)
mitigation(sự giảm nhẹ, sự làm dịu (mức độ nghiêm trọng))
easing(sự làm dịu, sự nới lỏng)

Trái nghĩa (Antonyms)

aggravation(sự làm trầm trọng thêm)
intensification(sự tăng cường, sự làm mạnh thêm)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Alleviation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Alleviation thường được sử dụng để chỉ sự giảm nhẹ tạm thời hoặc một phần của một vấn đề hoặc tình trạng tiêu cực. Nó ngụ ý rằng vấn đề vẫn còn tồn tại nhưng ở mức độ ít nghiêm trọng hơn. Khác với 'cure' (chữa khỏi) là loại bỏ hoàn toàn vấn đề, 'alleviation' chỉ mang tính chất xoa dịu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Alleviation of' thường được sử dụng để chỉ rõ điều gì đang được làm giảm bớt (ví dụ: 'alleviation of poverty', 'alleviation of pain').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Alleviation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)