(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ abating
C1

abating

Động từ (V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

dịu dần giảm bớt suy yếu lắng xuống
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Abating'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đang trở nên ít gay gắt hoặc lan rộng hơn.

Definition (English Meaning)

Becoming less intense or widespread.

Ví dụ Thực tế với 'Abating'

  • "The storm was abating."

    "Cơn bão đang dịu dần."

  • "His anger was abating as he listened to her explanation."

    "Cơn giận của anh ấy dịu bớt khi anh ấy nghe cô ấy giải thích."

  • "The floodwaters were slowly abating."

    "Nước lũ đang rút dần."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Abating'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

subsiding(giảm bớt, lắng xuống)
lessening(giảm đi)
diminishing(suy yếu)

Trái nghĩa (Antonyms)

intensifying(tăng cường)
increasing(gia tăng)
worsening(trở nên tồi tệ hơn)

Từ liên quan (Related Words)

easing(giảm nhẹ)
alleviating(làm dịu bớt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Abating'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'abating' thường được sử dụng để mô tả sự suy giảm dần của một hiện tượng tiêu cực như cơn bão, nỗi đau, hoặc sự căng thẳng. Nó nhấn mạnh quá trình giảm bớt chứ không phải là sự biến mất hoàn toàn. So với 'decreasing', 'abating' mang sắc thái mạnh mẽ hơn và thường liên quan đến những thứ có cường độ cao ban đầu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Thường đi với 'in' khi muốn nói về sự suy giảm về một khía cạnh cụ thể nào đó (ví dụ: 'abating in intensity').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Abating'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The storm will abate soon.
Cơn bão sẽ sớm dịu đi.
Phủ định
Didn't the floodwaters abate after the rain stopped?
Nước lũ đã không rút đi sau khi mưa tạnh sao?
Nghi vấn
Will the pain abate if I take this medicine?
Cơn đau có giảm bớt nếu tôi uống thuốc này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)