(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ intensifying
C1

intensifying

Động từ (Verb)

Nghĩa tiếng Việt

tăng cường làm tăng thêm gia tăng trở nên gay gắt hơn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intensifying'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng hiện tại phân từ của động từ 'intensify': làm cho hoặc trở nên mạnh mẽ hơn.

Definition (English Meaning)

Present participle of intensify: making or becoming more intense.

Ví dụ Thực tế với 'Intensifying'

  • "The rain is intensifying, so we should go inside."

    "Mưa đang ngày càng lớn, vì vậy chúng ta nên vào trong nhà."

  • "The competition is intensifying as the final round approaches."

    "Cuộc thi đang trở nên gay gắt hơn khi vòng chung kết đến gần."

  • "Efforts are intensifying to find a solution to the problem."

    "Những nỗ lực đang được tăng cường để tìm ra giải pháp cho vấn đề."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Intensifying'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: intensify
  • Adjective: intensive
  • Adverb: intensely
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

decreasing(giảm bớt)
lessening(làm dịu)
abating(suy yếu)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Intensifying'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dùng để diễn tả hành động đang diễn ra, làm tăng mức độ, cường độ của một cái gì đó. Thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả sự gia tăng dần dần hoặc nhanh chóng về mức độ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on with

Các giới từ 'in,' 'on,' và 'with' có thể đi kèm với các danh từ hoặc cụm danh từ để chỉ đối tượng hoặc lĩnh vực mà sự 'intensifying' tác động đến. Ví dụ: 'intensifying in research' (tăng cường trong nghiên cứu), 'intensifying on efforts' (tăng cường nỗ lực), 'intensifying with technology' (tăng cường nhờ công nghệ).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Intensifying'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The pressure, which intensely affected his performance, led to his resignation.
Áp lực, thứ đã ảnh hưởng mạnh mẽ đến màn trình diễn của anh ấy, đã dẫn đến việc anh ấy từ chức.
Phủ định
The training program, which did not intensify the athletes' endurance, was deemed ineffective.
Chương trình đào tạo, mà không làm tăng cường sức bền của các vận động viên, đã bị coi là không hiệu quả.
Nghi vấn
Is it the strategy, which will intensify our marketing efforts, that we should implement next?
Có phải chiến lược, cái mà sẽ tăng cường nỗ lực tiếp thị của chúng ta, là cái chúng ta nên thực hiện tiếp theo không?

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To intensify the flavor, add more spices.
Để tăng cường hương vị, hãy thêm nhiều gia vị hơn.
Phủ định
It's important not to intensify the conflict unnecessarily.
Điều quan trọng là không làm gia tăng xung đột một cách không cần thiết.
Nghi vấn
Why do you want to intensify the pressure on them?
Tại sao bạn muốn tăng cường áp lực lên họ?

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the music intensely amplified the emotional impact of the scene!
Ồ, âm nhạc đã khuếch đại một cách mạnh mẽ tác động cảm xúc của cảnh phim!
Phủ định
Alas, no efforts could intensify his resolve any further.
Than ôi, không nỗ lực nào có thể tăng cường thêm quyết tâm của anh ấy.
Nghi vấn
Hey, will adding more spice intensify the flavor of the curry?
Này, liệu thêm nhiều gia vị có làm tăng hương vị của món cà ri không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)