intensifying
Động từ (Verb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intensifying'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng hiện tại phân từ của động từ 'intensify': làm cho hoặc trở nên mạnh mẽ hơn.
Definition (English Meaning)
Present participle of intensify: making or becoming more intense.
Ví dụ Thực tế với 'Intensifying'
-
"The rain is intensifying, so we should go inside."
"Mưa đang ngày càng lớn, vì vậy chúng ta nên vào trong nhà."
-
"The competition is intensifying as the final round approaches."
"Cuộc thi đang trở nên gay gắt hơn khi vòng chung kết đến gần."
-
"Efforts are intensifying to find a solution to the problem."
"Những nỗ lực đang được tăng cường để tìm ra giải pháp cho vấn đề."
Từ loại & Từ liên quan của 'Intensifying'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: intensify
- Adjective: intensive
- Adverb: intensely
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Intensifying'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dùng để diễn tả hành động đang diễn ra, làm tăng mức độ, cường độ của một cái gì đó. Thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả sự gia tăng dần dần hoặc nhanh chóng về mức độ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Các giới từ 'in,' 'on,' và 'with' có thể đi kèm với các danh từ hoặc cụm danh từ để chỉ đối tượng hoặc lĩnh vực mà sự 'intensifying' tác động đến. Ví dụ: 'intensifying in research' (tăng cường trong nghiên cứu), 'intensifying on efforts' (tăng cường nỗ lực), 'intensifying with technology' (tăng cường nhờ công nghệ).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Intensifying'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The pressure, which intensely affected his performance, led to his resignation.
|
Áp lực, thứ đã ảnh hưởng mạnh mẽ đến màn trình diễn của anh ấy, đã dẫn đến việc anh ấy từ chức. |
| Phủ định |
The training program, which did not intensify the athletes' endurance, was deemed ineffective.
|
Chương trình đào tạo, mà không làm tăng cường sức bền của các vận động viên, đã bị coi là không hiệu quả. |
| Nghi vấn |
Is it the strategy, which will intensify our marketing efforts, that we should implement next?
|
Có phải chiến lược, cái mà sẽ tăng cường nỗ lực tiếp thị của chúng ta, là cái chúng ta nên thực hiện tiếp theo không? |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To intensify the flavor, add more spices.
|
Để tăng cường hương vị, hãy thêm nhiều gia vị hơn. |
| Phủ định |
It's important not to intensify the conflict unnecessarily.
|
Điều quan trọng là không làm gia tăng xung đột một cách không cần thiết. |
| Nghi vấn |
Why do you want to intensify the pressure on them?
|
Tại sao bạn muốn tăng cường áp lực lên họ? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the music intensely amplified the emotional impact of the scene!
|
Ồ, âm nhạc đã khuếch đại một cách mạnh mẽ tác động cảm xúc của cảnh phim! |
| Phủ định |
Alas, no efforts could intensify his resolve any further.
|
Than ôi, không nỗ lực nào có thể tăng cường thêm quyết tâm của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Hey, will adding more spice intensify the flavor of the curry?
|
Này, liệu thêm nhiều gia vị có làm tăng hương vị của món cà ri không? |