(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ digestive
B2

digestive

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thuộc về tiêu hóa có tác dụng tiêu hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Digestive'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hoặc thúc đẩy sự tiêu hóa.

Definition (English Meaning)

Relating to or promoting digestion.

Ví dụ Thực tế với 'Digestive'

  • "The digestive system breaks down food into nutrients."

    "Hệ tiêu hóa phân hủy thức ăn thành các chất dinh dưỡng."

  • "Digestive enzymes help to break down food."

    "Các enzym tiêu hóa giúp phân hủy thức ăn."

  • "Some herbs have digestive properties."

    "Một số loại thảo mộc có đặc tính tiêu hóa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Digestive'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: digestive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Digestive'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'digestive' thường được sử dụng để mô tả các cơ quan, quá trình, hoặc chất có liên quan đến quá trình tiêu hóa thức ăn. Nó nhấn mạnh vai trò của một thứ gì đó trong việc phân hủy thức ăn để cơ thể hấp thụ. Cần phân biệt với 'digestible' (có thể tiêu hóa được), chỉ khả năng một chất được tiêu hóa dễ dàng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

'Digestive in' thường dùng để chỉ vai trò của một cơ quan trong quá trình tiêu hóa (ví dụ: 'The stomach is digestive in the process of breaking down food'). 'Digestive for' thường ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để chỉ lợi ích tiêu hóa mà một thứ gì đó mang lại (ví dụ: 'This herb is digestive for indigestion').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Digestive'

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the ambulance arrives, the patient will have been experiencing digestive distress for over an hour.
Vào thời điểm xe cứu thương đến, bệnh nhân sẽ đã bị khó chịu tiêu hóa hơn một giờ.
Phủ định
She won't have been focusing on her digestive health until her doctor warned her about the risks of ignoring it.
Cô ấy sẽ không tập trung vào sức khỏe tiêu hóa của mình cho đến khi bác sĩ cảnh báo cô ấy về những rủi ro khi bỏ qua nó.
Nghi vấn
Will the new enzyme supplement have been improving his digestive process significantly by next month?
Liệu thực phẩm bổ sung enzyme mới có cải thiện đáng kể quá trình tiêu hóa của anh ấy vào tháng tới không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The digestive process started almost immediately after I ate the sandwich.
Quá trình tiêu hóa bắt đầu gần như ngay lập tức sau khi tôi ăn bánh mì sandwich.
Phủ định
He didn't have any digestive problems after the surgery.
Anh ấy không gặp bất kỳ vấn đề tiêu hóa nào sau phẫu thuật.
Nghi vấn
Did the doctor say the patient had digestive issues last week?
Bác sĩ có nói bệnh nhân có vấn đề về tiêu hóa vào tuần trước không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)