(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pelvis
B2

pelvis

noun

Nghĩa tiếng Việt

xương chậu vùng chậu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pelvis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xương chậu: Cấu trúc xương lớn gần đáy cột sống, nơi gắn liền với chân ở người và nhiều động vật có xương sống khác.

Definition (English Meaning)

The large bony structure near the base of the spine to which the legs are attached in humans and many other vertebrates.

Ví dụ Thực tế với 'Pelvis'

  • "She fractured her pelvis in the car accident."

    "Cô ấy bị gãy xương chậu trong vụ tai nạn xe hơi."

  • "The doctor examined the patient's pelvis."

    "Bác sĩ đã kiểm tra xương chậu của bệnh nhân."

  • "Pelvic pain can be a symptom of various medical conditions."

    "Đau vùng chậu có thể là một triệu chứng của nhiều bệnh khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pelvis'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: pelvis
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

hip bone(xương hông)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Pelvis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Xương chậu có chức năng bảo vệ các cơ quan nội tạng trong ổ bụng dưới và hỗ trợ trọng lượng của cơ thể. Nó cũng là nơi bám của nhiều cơ quan trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

* in: Sử dụng để chỉ vị trí bên trong xương chậu (ví dụ: 'tumors in the pelvis'). * of: Sử dụng để mô tả một phần của xương chậu hoặc đặc điểm liên quan đến xương chậu (ví dụ: 'fracture of the pelvis').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pelvis'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)