(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ablactation
C2

ablactation

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự cai sữa chấm dứt cho bú
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ablactation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự ngừng tiết sữa; cai sữa.

Definition (English Meaning)

The cessation of lactation; weaning.

Ví dụ Thực tế với 'Ablactation'

  • "The doctor recommended ablactation after six months of breastfeeding."

    "Bác sĩ khuyến nghị cai sữa sau sáu tháng cho con bú."

  • "Ablactation can be a difficult process for both mother and child."

    "Cai sữa có thể là một quá trình khó khăn cho cả mẹ và con."

  • "Successful ablactation requires patience and understanding."

    "Việc cai sữa thành công đòi hỏi sự kiên nhẫn và thấu hiểu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ablactation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ablactation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

weaning(sự cai sữa)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

lactation(sự tiết sữa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Ablactation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'ablactation' là một thuật ngữ y học trang trọng, ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Nó đề cập đến quá trình hoặc thời điểm kết thúc việc cho con bú sữa mẹ. Nên phân biệt với từ 'weaning', mặc dù 'weaning' cũng có nghĩa là cai sữa, nhưng nó thông dụng hơn và mang sắc thái tự nhiên, dần dần hơn. 'Ablactation' có thể ngụ ý một quá trình chấm dứt nhanh chóng hoặc có chủ ý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Ablactation of' sữa mẹ đề cập đến việc ngừng cung cấp sữa mẹ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ablactation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)