(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lactate
C1

lactate

Noun

Nghĩa tiếng Việt

lactate muối lactate este lactate
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lactate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Muối hoặc este của axit lactic.

Definition (English Meaning)

A salt or ester of lactic acid.

Ví dụ Thực tế với 'Lactate'

  • "The blood test showed elevated levels of lactate."

    "Xét nghiệm máu cho thấy nồng độ lactate tăng cao."

  • "Muscle fatigue is often associated with lactate accumulation."

    "Mệt mỏi cơ bắp thường liên quan đến sự tích tụ lactate."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lactate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: lactate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh hóa Y học

Ghi chú Cách dùng 'Lactate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Lactate là một anion hình thành khi axit lactic mất một proton. Trong sinh lý học, nó là một sản phẩm của quá trình đường phân yếm khí.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Thường được sử dụng với 'of' để chỉ nguồn gốc hoặc thành phần. Ví dụ: 'lactate of calcium' (lactate canxi).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lactate'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)