lactate
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lactate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Muối hoặc este của axit lactic.
Definition (English Meaning)
A salt or ester of lactic acid.
Ví dụ Thực tế với 'Lactate'
-
"The blood test showed elevated levels of lactate."
"Xét nghiệm máu cho thấy nồng độ lactate tăng cao."
-
"Muscle fatigue is often associated with lactate accumulation."
"Mệt mỏi cơ bắp thường liên quan đến sự tích tụ lactate."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lactate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: lactate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lactate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Lactate là một anion hình thành khi axit lactic mất một proton. Trong sinh lý học, nó là một sản phẩm của quá trình đường phân yếm khí.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường được sử dụng với 'of' để chỉ nguồn gốc hoặc thành phần. Ví dụ: 'lactate of calcium' (lactate canxi).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lactate'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.