abolishing
Động từ (dạng V-ing, danh động từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Abolishing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động chính thức chấm dứt hoặc bãi bỏ điều gì đó, chẳng hạn như một đạo luật hoặc một tập quán.
Definition (English Meaning)
The act of officially ending or stopping something, such as a law or practice.
Ví dụ Thực tế với 'Abolishing'
-
"Abolishing the death penalty is a controversial topic."
"Việc bãi bỏ án tử hình là một chủ đề gây tranh cãi."
-
"They are considering abolishing the tax."
"Họ đang cân nhắc việc bãi bỏ thuế."
-
"The government is abolishing subsidies for farmers."
"Chính phủ đang bãi bỏ trợ cấp cho nông dân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Abolishing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: abolish
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Abolishing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Abolishing" là dạng V-ing của động từ "abolish", thường được sử dụng trong các cấu trúc tiếp diễn hoặc như một danh động từ (gerund). Nó nhấn mạnh quá trình bãi bỏ, chứ không phải hành động bãi bỏ đã hoàn thành. Cần phân biệt với "abolition" (sự bãi bỏ), là một danh từ chỉ kết quả của hành động bãi bỏ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng với "of", nó thường chỉ đối tượng bị bãi bỏ. Ví dụ: "abolishing of slavery" (bãi bỏ chế độ nô lệ).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Abolishing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.