(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ abolishing
C1

abolishing

Động từ (dạng V-ing, danh động từ)

Nghĩa tiếng Việt

bãi bỏ xóa bỏ thủ tiêu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Abolishing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động chính thức chấm dứt hoặc bãi bỏ điều gì đó, chẳng hạn như một đạo luật hoặc một tập quán.

Definition (English Meaning)

The act of officially ending or stopping something, such as a law or practice.

Ví dụ Thực tế với 'Abolishing'

  • "Abolishing the death penalty is a controversial topic."

    "Việc bãi bỏ án tử hình là một chủ đề gây tranh cãi."

  • "They are considering abolishing the tax."

    "Họ đang cân nhắc việc bãi bỏ thuế."

  • "The government is abolishing subsidies for farmers."

    "Chính phủ đang bãi bỏ trợ cấp cho nông dân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Abolishing'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

establishing(thiết lập)
creating(tạo ra)
instituting(ban hành)

Từ liên quan (Related Words)

legislation(pháp luật)
reform(cải cách)
policy(chính sách)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Chính trị Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Abolishing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Abolishing" là dạng V-ing của động từ "abolish", thường được sử dụng trong các cấu trúc tiếp diễn hoặc như một danh động từ (gerund). Nó nhấn mạnh quá trình bãi bỏ, chứ không phải hành động bãi bỏ đã hoàn thành. Cần phân biệt với "abolition" (sự bãi bỏ), là một danh từ chỉ kết quả của hành động bãi bỏ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Khi dùng với "of", nó thường chỉ đối tượng bị bãi bỏ. Ví dụ: "abolishing of slavery" (bãi bỏ chế độ nô lệ).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Abolishing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)