(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ instituting
C1

instituting

Verb (gerund or present participle)

Nghĩa tiếng Việt

thiết lập thành lập ban hành đưa vào áp dụng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Instituting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bắt đầu hoặc tạo ra (một cái gì đó, chẳng hạn như một hệ thống, quy tắc hoặc cuộc điều tra); thiết lập, thành lập.

Definition (English Meaning)

Beginning or creating (something, such as a system, rule, or inquiry); establishing.

Ví dụ Thực tế với 'Instituting'

  • "The company is instituting a new policy to improve employee satisfaction."

    "Công ty đang thiết lập một chính sách mới để cải thiện sự hài lòng của nhân viên."

  • "The government is instituting reforms to the healthcare system."

    "Chính phủ đang tiến hành cải cách hệ thống chăm sóc sức khỏe."

  • "The university is instituting a new program in environmental studies."

    "Trường đại học đang thành lập một chương trình mới về nghiên cứu môi trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Instituting'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

establishing(thiết lập)
founding(thành lập)
creating(tạo ra)
initiating(khởi xướng)

Trái nghĩa (Antonyms)

abolishing(bãi bỏ)
terminating(chấm dứt)
ending(kết thúc)

Từ liên quan (Related Words)

regulation(quy định)
policy(chính sách)
procedure(thủ tục)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Instituting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'instituting' thường được dùng để mô tả hành động thiết lập hoặc đưa vào sử dụng một cái gì đó mới, có tính chất chính thức và có hệ thống. Nó nhấn mạnh quá trình chủ động tạo ra hoặc đưa một thứ gì đó vào hoạt động. Khác với 'starting' (bắt đầu) mang nghĩa chung chung hơn, 'instituting' thường liên quan đến các quy trình, hệ thống, luật lệ hoặc tổ chức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for against

‘Instituting for’ thường được sử dụng để chỉ mục đích của việc thiết lập. Ví dụ: instituting a policy *for* better resource management.
‘Instituting against’ (ít phổ biến hơn) có thể ám chỉ việc thiết lập một biện pháp để chống lại điều gì đó. Ví dụ: instituting measures *against* fraud.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Instituting'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)