abound
Động từ (Intransitive Verb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Abound'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tồn tại với số lượng lớn hoặc số lượng dồi dào.
Definition (English Meaning)
To exist in large numbers or amounts.
Ví dụ Thực tế với 'Abound'
-
"Rumors abound about a possible takeover."
"Tin đồn tràn lan về một vụ tiếp quản có thể xảy ra."
-
"The river abounds with fish."
"Sông có rất nhiều cá."
-
"Myths abound in ancient cultures."
"Các nền văn hóa cổ đại tràn ngập những câu chuyện thần thoại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Abound'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: abound
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Abound'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả sự phong phú, nhiều nhặn của một cái gì đó. Thường đi kèm với giới từ 'in' hoặc 'with'. 'Abound' nhấn mạnh vào số lượng lớn, sự dư thừa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'in', 'abound in' có nghĩa là 'chứa đầy, tràn ngập'. Khi đi với 'with', 'abound with' có nghĩa là 'rất nhiều, dồi dào'. Cả hai đều thể hiện sự phong phú, nhưng 'in' thường liên quan đến việc chứa đựng bên trong, còn 'with' thường liên quan đến việc có sẵn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Abound'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company invested in sustainable practices, opportunities would abound for them to attract environmentally conscious customers.
|
Nếu công ty đầu tư vào các hoạt động bền vững, cơ hội sẽ tràn ngập để họ thu hút khách hàng có ý thức về môi trường. |
| Phủ định |
If there weren't so many regulations, small businesses wouldn't believe that challenges abound when they try to start up.
|
Nếu không có quá nhiều quy định, các doanh nghiệp nhỏ sẽ không tin rằng những thách thức tràn lan khi họ cố gắng khởi nghiệp. |
| Nghi vấn |
Would opportunities abound if the government provided more incentives for renewable energy?
|
Liệu cơ hội có tràn ngập nếu chính phủ cung cấp thêm các ưu đãi cho năng lượng tái tạo? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company had invested more in research and development, innovative products would have abounded.
|
Nếu công ty đã đầu tư nhiều hơn vào nghiên cứu và phát triển, các sản phẩm sáng tạo đã tràn lan. |
| Phủ định |
If the government had not implemented strict regulations, illegal logging would not have abounded in the rainforest.
|
Nếu chính phủ không thực hiện các quy định nghiêm ngặt, việc khai thác gỗ trái phép đã không tràn lan trong rừng mưa. |
| Nghi vấn |
Would opportunities have abounded if she had accepted that job offer?
|
Liệu những cơ hội có tràn lan nếu cô ấy đã chấp nhận lời mời làm việc đó không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Opportunities will abound for those who are willing to work hard.
|
Cơ hội sẽ tràn ngập cho những ai sẵn sàng làm việc chăm chỉ. |
| Phủ định |
Mistakes will not abound if we plan carefully.
|
Sai lầm sẽ không tràn lan nếu chúng ta lên kế hoạch cẩn thận. |
| Nghi vấn |
Will rumors abound after the scandal?
|
Liệu tin đồn có lan tràn sau vụ bê bối này không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Rumors about a possible merger have abounded in the business community.
|
Tin đồn về một vụ sáp nhập có thể xảy ra đã lan rộng trong cộng đồng doanh nghiệp. |
| Phủ định |
Stories of her heroism have not abounded; she prefers to keep her good deeds private.
|
Những câu chuyện về sự anh hùng của cô ấy không lan rộng; cô ấy thích giữ kín những việc làm tốt của mình. |
| Nghi vấn |
Have opportunities for young graduates abounded in this field?
|
Có phải cơ hội cho sinh viên tốt nghiệp trẻ tuổi đã tràn ngập trong lĩnh vực này không? |