(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ abound
C1

abound

Động từ (Intransitive Verb)

Nghĩa tiếng Việt

dồi dào tràn lan rất nhiều sinh sôi nảy nở
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Abound'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tồn tại với số lượng lớn hoặc số lượng dồi dào.

Definition (English Meaning)

To exist in large numbers or amounts.

Ví dụ Thực tế với 'Abound'

  • "Rumors abound about a possible takeover."

    "Tin đồn tràn lan về một vụ tiếp quản có thể xảy ra."

  • "The river abounds with fish."

    "Sông có rất nhiều cá."

  • "Myths abound in ancient cultures."

    "Các nền văn hóa cổ đại tràn ngập những câu chuyện thần thoại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Abound'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: abound
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

teem(sinh sôi nảy nở, đầy ắp)
flourish(phát triển mạnh mẽ, thịnh vượng)
proliferate(nở rộ, sinh sôi nhanh chóng)

Trái nghĩa (Antonyms)

lack(thiếu)
dwindle(suy giảm)
scarce(khan hiếm)

Từ liên quan (Related Words)

plentiful(dồi dào, phong phú)
copious(nhiều, dồi dào (về số lượng))
numerous(vô số, nhiều)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Abound'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả sự phong phú, nhiều nhặn của một cái gì đó. Thường đi kèm với giới từ 'in' hoặc 'with'. 'Abound' nhấn mạnh vào số lượng lớn, sự dư thừa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

Khi đi với 'in', 'abound in' có nghĩa là 'chứa đầy, tràn ngập'. Khi đi với 'with', 'abound with' có nghĩa là 'rất nhiều, dồi dào'. Cả hai đều thể hiện sự phong phú, nhưng 'in' thường liên quan đến việc chứa đựng bên trong, còn 'with' thường liên quan đến việc có sẵn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Abound'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company invested in sustainable practices, opportunities would abound for them to attract environmentally conscious customers.
Nếu công ty đầu tư vào các hoạt động bền vững, cơ hội sẽ tràn ngập để họ thu hút khách hàng có ý thức về môi trường.
Phủ định
If there weren't so many regulations, small businesses wouldn't believe that challenges abound when they try to start up.
Nếu không có quá nhiều quy định, các doanh nghiệp nhỏ sẽ không tin rằng những thách thức tràn lan khi họ cố gắng khởi nghiệp.
Nghi vấn
Would opportunities abound if the government provided more incentives for renewable energy?
Liệu cơ hội có tràn ngập nếu chính phủ cung cấp thêm các ưu đãi cho năng lượng tái tạo?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company had invested more in research and development, innovative products would have abounded.
Nếu công ty đã đầu tư nhiều hơn vào nghiên cứu và phát triển, các sản phẩm sáng tạo đã tràn lan.
Phủ định
If the government had not implemented strict regulations, illegal logging would not have abounded in the rainforest.
Nếu chính phủ không thực hiện các quy định nghiêm ngặt, việc khai thác gỗ trái phép đã không tràn lan trong rừng mưa.
Nghi vấn
Would opportunities have abounded if she had accepted that job offer?
Liệu những cơ hội có tràn lan nếu cô ấy đã chấp nhận lời mời làm việc đó không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Opportunities will abound for those who are willing to work hard.
Cơ hội sẽ tràn ngập cho những ai sẵn sàng làm việc chăm chỉ.
Phủ định
Mistakes will not abound if we plan carefully.
Sai lầm sẽ không tràn lan nếu chúng ta lên kế hoạch cẩn thận.
Nghi vấn
Will rumors abound after the scandal?
Liệu tin đồn có lan tràn sau vụ bê bối này không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Rumors about a possible merger have abounded in the business community.
Tin đồn về một vụ sáp nhập có thể xảy ra đã lan rộng trong cộng đồng doanh nghiệp.
Phủ định
Stories of her heroism have not abounded; she prefers to keep her good deeds private.
Những câu chuyện về sự anh hùng của cô ấy không lan rộng; cô ấy thích giữ kín những việc làm tốt của mình.
Nghi vấn
Have opportunities for young graduates abounded in this field?
Có phải cơ hội cho sinh viên tốt nghiệp trẻ tuổi đã tràn ngập trong lĩnh vực này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)