(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ proliferate
C1

proliferate

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

sinh sôi nảy nở tăng nhanh lan rộng phát triển nhanh chóng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Proliferate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sinh sôi nảy nở nhanh chóng; tăng lên nhanh về số lượng.

Definition (English Meaning)

To increase rapidly in number; multiply.

Ví dụ Thực tế với 'Proliferate'

  • "Nuclear weapons proliferate in countries with unstable governments."

    "Vũ khí hạt nhân sinh sôi nảy nở ở các quốc gia có chính phủ bất ổn."

  • "Online scams are proliferating at an alarming rate."

    "Các vụ lừa đảo trực tuyến đang sinh sôi nảy nở với tốc độ đáng báo động."

  • "The use of social media has proliferated in recent years."

    "Việc sử dụng mạng xã hội đã lan rộng trong những năm gần đây."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Proliferate'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

multiply(nhân lên, tăng lên)
increase(tăng lên)
spread(lan rộng)
burgeon(nở rộ, phát triển nhanh chóng)
flourish(phát triển mạnh mẽ, thịnh vượng)

Trái nghĩa (Antonyms)

decrease(giảm xuống)
decline(suy giảm)
diminish(thu nhỏ, giảm bớt)

Từ liên quan (Related Words)

reproduce(sinh sản)
germinate(nảy mầm)
escalate(leo thang)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Kinh doanh Công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Proliferate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'proliferate' thường được dùng để chỉ sự tăng trưởng nhanh chóng và không kiểm soát được, đặc biệt là trong các ngữ cảnh liên quan đến sinh học (tế bào, vi khuẩn), kinh doanh (sản phẩm, dịch vụ), hoặc công nghệ (vũ khí hạt nhân, phần mềm độc hại). Nó mang ý nghĩa mạnh hơn so với các từ như 'increase' hay 'grow'. Nó nhấn mạnh sự tăng trưởng bùng nổ và lan rộng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in from

‘proliferate in’: Chỉ môi trường hoặc lĩnh vực mà sự sinh sôi nảy nở diễn ra. Ví dụ: 'The bacteria proliferated in the warm, moist environment.' ‘proliferate from’: Chỉ nguồn gốc hoặc nguyên nhân dẫn đến sự sinh sôi nảy nở. Ví dụ: 'Rumors proliferated from a small misunderstanding.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Proliferate'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Rumors about the company's financial difficulties proliferated after the CEO's sudden resignation.
Tin đồn về những khó khăn tài chính của công ty lan rộng sau sự từ chức đột ngột của CEO.
Phủ định
Despite the fertile environment, invasive species did not proliferate as quickly as expected.
Mặc dù môi trường màu mỡ, các loài xâm lấn đã không sinh sôi nảy nở nhanh như mong đợi.
Nghi vấn
Did the use of fertilizers cause the algae to proliferate in the lake?
Việc sử dụng phân bón có gây ra sự sinh sôi của tảo trong hồ không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The rumors about the company's expansion will be proliferating rapidly by the end of the week.
Những tin đồn về sự mở rộng của công ty sẽ lan nhanh chóng vào cuối tuần.
Phủ định
The number of endangered species will not be proliferating if deforestation continues at this rate.
Số lượng các loài có nguy cơ tuyệt chủng sẽ không tăng lên nếu nạn phá rừng tiếp tục với tốc độ này.
Nghi vấn
Will misinformation be proliferating online if we don't take action?
Liệu thông tin sai lệch có lan tràn trên mạng nếu chúng ta không hành động?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The rumors about the company's financial difficulties had proliferated before the official announcement was made.
Những tin đồn về khó khăn tài chính của công ty đã lan rộng trước khi thông báo chính thức được đưa ra.
Phủ định
The weeds had not proliferated in the garden before we applied the herbicide.
Cỏ dại đã không lan rộng trong vườn trước khi chúng tôi bón thuốc diệt cỏ.
Nghi vấn
Had nuclear weapons proliferation stopped before the treaty was signed?
Sự gia tăng vũ khí hạt nhân đã dừng lại trước khi hiệp ước được ký kết phải không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The use of smartphones has proliferated in recent years.
Việc sử dụng điện thoại thông minh đã gia tăng nhanh chóng trong những năm gần đây.
Phủ định
The spread of misinformation has not proliferated as much as we feared.
Sự lan truyền của thông tin sai lệch đã không lan rộng như chúng ta lo sợ.
Nghi vấn
Has the proliferation of online shopping affected local businesses?
Sự gia tăng của mua sắm trực tuyến có ảnh hưởng đến các doanh nghiệp địa phương không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's proliferation of new products led to increased market share.
Sự gia tăng nhanh chóng các sản phẩm mới của công ty đã dẫn đến việc tăng thị phần.
Phủ định
The bacteria's failure to proliferate was due to the antibiotic.
Việc vi khuẩn không thể sinh sôi nảy nở là do thuốc kháng sinh.
Nghi vấn
Is the cell's proliferation rate affected by the temperature?
Liệu tốc độ sinh sôi của tế bào có bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)