(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ abridge
C1

abridge

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

rút gọn tóm lược cắt bớt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Abridge'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Rút ngắn, tóm tắt (một cuốn sách, bộ phim, bài phát biểu, v.v.) mà không làm mất đi ý nghĩa cơ bản.

Definition (English Meaning)

To shorten (a book, film, speech, etc.) without losing the basic sense.

Ví dụ Thực tế với 'Abridge'

  • "The publisher decided to abridge the novel to make it more accessible to students."

    "Nhà xuất bản quyết định rút gọn cuốn tiểu thuyết để nó dễ tiếp cận hơn với học sinh."

  • "The dictionary has been abridged from a larger work."

    "Cuốn từ điển này đã được rút gọn từ một tác phẩm lớn hơn."

  • "Some companies abridge employee benefits to reduce costs."

    "Một số công ty cắt giảm các phúc lợi cho nhân viên để giảm chi phí."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Abridge'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

shorten(rút ngắn)
condense(nén lại)
truncate(cắt ngắn)
summarize(tóm tắt)

Trái nghĩa (Antonyms)

expand(mở rộng)
lengthen(kéo dài)

Từ liên quan (Related Words)

excerpt(đoạn trích)
digest(bản tóm lược)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Luật

Ghi chú Cách dùng 'Abridge'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'abridge' thường được dùng để chỉ việc rút gọn một văn bản hoặc tác phẩm dài hơn để làm cho nó ngắn gọn và dễ tiếp cận hơn. Điều quan trọng là phiên bản rút gọn vẫn phải giữ được những điểm chính và thông điệp ban đầu. So sánh với 'shorten', 'condense', 'summarize'. 'Shorten' chỉ đơn giản là làm cho cái gì đó ngắn hơn về độ dài, không nhất thiết phải giữ lại ý nghĩa cốt lõi. 'Condense' ngụ ý việc nén lại nội dung, thường là loại bỏ những chi tiết không cần thiết. 'Summarize' là tóm tắt những điểm chính, nhưng 'abridge' đặc biệt nhấn mạnh vào việc duy trì cấu trúc và ý nghĩa cơ bản của bản gốc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

Khi dùng 'abridge' với giới từ 'to', nó thường chỉ đối tượng mà cái gì đó được rút gọn, ví dụ: 'The book was abridged to appeal to younger readers.' (Cuốn sách đã được rút gọn để hấp dẫn độc giả trẻ hơn.) Khi dùng 'abridge' với 'for', nó thường chỉ mục đích của việc rút gọn, ví dụ: 'The play was abridged for radio.' (Vở kịch đã được rút gọn cho đài phát thanh.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Abridge'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The editor decided to abridge the novel to make it more concise.
Biên tập viên quyết định rút gọn cuốn tiểu thuyết để làm cho nó súc tích hơn.
Phủ định
They did not abridge the play; it was performed in its original length.
Họ đã không rút gọn vở kịch; nó được trình diễn với độ dài ban đầu của nó.
Nghi vấn
Did the author abridge his own work?
Tác giả có tự rút gọn tác phẩm của mình không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After the editor finished, he decided to abridge the novel, removing unnecessary descriptions, and send it to the publisher.
Sau khi biên tập viên hoàn thành, anh ấy quyết định rút gọn cuốn tiểu thuyết, loại bỏ những mô tả không cần thiết, và gửi nó cho nhà xuất bản.
Phủ định
The committee, after reviewing the document, decided not to abridge the report, as every detail was considered crucial, and released it in its original form.
Ủy ban, sau khi xem xét tài liệu, đã quyết định không rút gọn báo cáo, vì mọi chi tiết đều được coi là quan trọng, và phát hành nó ở dạng gốc.
Nghi vấn
Knowing that time is short, should we abridge the presentation, focusing on the key points, and skip the background information?
Biết rằng thời gian không còn nhiều, chúng ta có nên rút gọn bài thuyết trình, tập trung vào các điểm chính, và bỏ qua thông tin cơ bản không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had more time, I would abridge this long report.
Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi sẽ rút gọn bản báo cáo dài này.
Phủ định
If the editor hadn't abridged the novel, it wouldn't be so popular.
Nếu biên tập viên không rút gọn cuốn tiểu thuyết, nó sẽ không nổi tiếng đến vậy.
Nghi vấn
Would you abridge the play if you were the director?
Bạn có rút gọn vở kịch nếu bạn là đạo diễn không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If they had abridged the novel, more students would have finished it before the exam.
Nếu họ đã rút gọn cuốn tiểu thuyết, nhiều sinh viên đã hoàn thành nó trước kỳ thi.
Phủ định
If the publisher had not abridged the manuscript, the book might not have become so popular.
Nếu nhà xuất bản không rút gọn bản thảo, cuốn sách có lẽ đã không trở nên nổi tiếng như vậy.
Nghi vấn
Would the play have been more accessible if the director had abridged some of the longer scenes?
Vở kịch có dễ tiếp cận hơn không nếu đạo diễn đã rút gọn một số cảnh dài hơn?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The publisher decided to abridge the novel to make it more accessible to younger readers.
Nhà xuất bản quyết định rút gọn cuốn tiểu thuyết để nó dễ tiếp cận hơn với độc giả trẻ.
Phủ định
Why didn't they abridge the report to focus on the key findings?
Tại sao họ không rút gọn báo cáo để tập trung vào những phát hiện chính?
Nghi vấn
Who decided to abridge the historical document?
Ai đã quyết định rút gọn tài liệu lịch sử?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The editor will be abridging the novel next week to meet the publisher's deadline.
Biên tập viên sẽ rút gọn cuốn tiểu thuyết vào tuần tới để đáp ứng thời hạn của nhà xuất bản.
Phủ định
The author won't be abridging his own work; he prefers the original length.
Tác giả sẽ không rút gọn tác phẩm của mình; anh ấy thích độ dài ban đầu hơn.
Nghi vấn
Will the company be abridging the training program to save time and money?
Công ty có rút gọn chương trình đào tạo để tiết kiệm thời gian và tiền bạc không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)