abridge
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Abridge'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Rút ngắn, tóm tắt (một cuốn sách, bộ phim, bài phát biểu, v.v.) mà không làm mất đi ý nghĩa cơ bản.
Definition (English Meaning)
To shorten (a book, film, speech, etc.) without losing the basic sense.
Ví dụ Thực tế với 'Abridge'
-
"The publisher decided to abridge the novel to make it more accessible to students."
"Nhà xuất bản quyết định rút gọn cuốn tiểu thuyết để nó dễ tiếp cận hơn với học sinh."
-
"The dictionary has been abridged from a larger work."
"Cuốn từ điển này đã được rút gọn từ một tác phẩm lớn hơn."
-
"Some companies abridge employee benefits to reduce costs."
"Một số công ty cắt giảm các phúc lợi cho nhân viên để giảm chi phí."
Từ loại & Từ liên quan của 'Abridge'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: abridge
- Adjective: abridged
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Abridge'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'abridge' thường được dùng để chỉ việc rút gọn một văn bản hoặc tác phẩm dài hơn để làm cho nó ngắn gọn và dễ tiếp cận hơn. Điều quan trọng là phiên bản rút gọn vẫn phải giữ được những điểm chính và thông điệp ban đầu. So sánh với 'shorten', 'condense', 'summarize'. 'Shorten' chỉ đơn giản là làm cho cái gì đó ngắn hơn về độ dài, không nhất thiết phải giữ lại ý nghĩa cốt lõi. 'Condense' ngụ ý việc nén lại nội dung, thường là loại bỏ những chi tiết không cần thiết. 'Summarize' là tóm tắt những điểm chính, nhưng 'abridge' đặc biệt nhấn mạnh vào việc duy trì cấu trúc và ý nghĩa cơ bản của bản gốc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'abridge' với giới từ 'to', nó thường chỉ đối tượng mà cái gì đó được rút gọn, ví dụ: 'The book was abridged to appeal to younger readers.' (Cuốn sách đã được rút gọn để hấp dẫn độc giả trẻ hơn.) Khi dùng 'abridge' với 'for', nó thường chỉ mục đích của việc rút gọn, ví dụ: 'The play was abridged for radio.' (Vở kịch đã được rút gọn cho đài phát thanh.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Abridge'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The editor decided to abridge the novel to make it more concise.
|
Biên tập viên quyết định rút gọn cuốn tiểu thuyết để làm cho nó súc tích hơn. |
| Phủ định |
They did not abridge the play; it was performed in its original length.
|
Họ đã không rút gọn vở kịch; nó được trình diễn với độ dài ban đầu của nó. |
| Nghi vấn |
Did the author abridge his own work?
|
Tác giả có tự rút gọn tác phẩm của mình không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the editor finished, he decided to abridge the novel, removing unnecessary descriptions, and send it to the publisher.
|
Sau khi biên tập viên hoàn thành, anh ấy quyết định rút gọn cuốn tiểu thuyết, loại bỏ những mô tả không cần thiết, và gửi nó cho nhà xuất bản. |
| Phủ định |
The committee, after reviewing the document, decided not to abridge the report, as every detail was considered crucial, and released it in its original form.
|
Ủy ban, sau khi xem xét tài liệu, đã quyết định không rút gọn báo cáo, vì mọi chi tiết đều được coi là quan trọng, và phát hành nó ở dạng gốc. |
| Nghi vấn |
Knowing that time is short, should we abridge the presentation, focusing on the key points, and skip the background information?
|
Biết rằng thời gian không còn nhiều, chúng ta có nên rút gọn bài thuyết trình, tập trung vào các điểm chính, và bỏ qua thông tin cơ bản không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had more time, I would abridge this long report.
|
Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi sẽ rút gọn bản báo cáo dài này. |
| Phủ định |
If the editor hadn't abridged the novel, it wouldn't be so popular.
|
Nếu biên tập viên không rút gọn cuốn tiểu thuyết, nó sẽ không nổi tiếng đến vậy. |
| Nghi vấn |
Would you abridge the play if you were the director?
|
Bạn có rút gọn vở kịch nếu bạn là đạo diễn không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If they had abridged the novel, more students would have finished it before the exam.
|
Nếu họ đã rút gọn cuốn tiểu thuyết, nhiều sinh viên đã hoàn thành nó trước kỳ thi. |
| Phủ định |
If the publisher had not abridged the manuscript, the book might not have become so popular.
|
Nếu nhà xuất bản không rút gọn bản thảo, cuốn sách có lẽ đã không trở nên nổi tiếng như vậy. |
| Nghi vấn |
Would the play have been more accessible if the director had abridged some of the longer scenes?
|
Vở kịch có dễ tiếp cận hơn không nếu đạo diễn đã rút gọn một số cảnh dài hơn? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The publisher decided to abridge the novel to make it more accessible to younger readers.
|
Nhà xuất bản quyết định rút gọn cuốn tiểu thuyết để nó dễ tiếp cận hơn với độc giả trẻ. |
| Phủ định |
Why didn't they abridge the report to focus on the key findings?
|
Tại sao họ không rút gọn báo cáo để tập trung vào những phát hiện chính? |
| Nghi vấn |
Who decided to abridge the historical document?
|
Ai đã quyết định rút gọn tài liệu lịch sử? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The editor will be abridging the novel next week to meet the publisher's deadline.
|
Biên tập viên sẽ rút gọn cuốn tiểu thuyết vào tuần tới để đáp ứng thời hạn của nhà xuất bản. |
| Phủ định |
The author won't be abridging his own work; he prefers the original length.
|
Tác giả sẽ không rút gọn tác phẩm của mình; anh ấy thích độ dài ban đầu hơn. |
| Nghi vấn |
Will the company be abridging the training program to save time and money?
|
Công ty có rút gọn chương trình đào tạo để tiết kiệm thời gian và tiền bạc không? |