absolute power
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Absolute power'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quyền lực tuyệt đối, vô hạn và hoàn toàn để cai trị.
Definition (English Meaning)
Unrestricted and complete power to govern.
Ví dụ Thực tế với 'Absolute power'
-
"Absolute power corrupts absolutely."
"Quyền lực tuyệt đối tha hóa tuyệt đối."
-
"The king held absolute power over his kingdom."
"Nhà vua nắm giữ quyền lực tuyệt đối đối với vương quốc của mình."
-
"In a dictatorship, the leader has absolute power."
"Trong một chế độ độc tài, nhà lãnh đạo có quyền lực tuyệt đối."
Từ loại & Từ liên quan của 'Absolute power'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: power
- Adjective: absolute
- Adverb: absolutely
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Absolute power'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ một chế độ độc tài hoặc một người có quyền lực không bị kiểm soát, có thể lạm dụng quyền lực đó. Nó khác với 'limited power' (quyền lực có giới hạn) trong một hệ thống dân chủ, nơi quyền lực được phân chia và kiểm soát lẫn nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Absolute power of' thường được dùng để chỉ nguồn gốc hoặc bản chất của quyền lực. Ví dụ: 'the absolute power of the monarchy'. 'Absolute power over' nhấn mạnh sự thống trị và kiểm soát đối với một đối tượng nào đó. Ví dụ: 'absolute power over the people'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Absolute power'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To wield absolute power corrupts absolutely.
|
Việc nắm giữ quyền lực tuyệt đối sẽ tha hóa một cách tuyệt đối. |
| Phủ định |
It's better not to grant anyone absolute power.
|
Tốt hơn là không nên trao cho ai quyền lực tuyệt đối. |
| Nghi vấn |
Why do some leaders seek to attain absolute power?
|
Tại sao một số nhà lãnh đạo lại tìm cách đạt được quyền lực tuyệt đối? |