unlimited authority
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unlimited authority'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không giới hạn; không hạn chế về số lượng, mức độ, v.v.
Definition (English Meaning)
Without any limits; unrestricted in amount, number, degree, etc.
Ví dụ Thực tế với 'Unlimited authority'
-
"The dictator ruled with unlimited authority."
"Nhà độc tài cai trị với quyền lực không giới hạn."
-
"The CEO was given unlimited authority to make changes to the company's structure."
"Giám đốc điều hành đã được trao quyền lực không giới hạn để thực hiện các thay đổi đối với cấu trúc của công ty."
-
"Granting someone unlimited authority can be a risky move."
"Việc trao cho ai đó quyền lực không giới hạn có thể là một động thái rủi ro."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unlimited authority'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unlimited
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unlimited authority'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi nói về 'unlimited authority', nó thường ngụ ý quyền lực hoặc quyền hạn tuyệt đối, không có sự kiểm soát hoặc giới hạn nào. Nó mạnh hơn 'broad authority' (quyền hạn rộng) vì 'broad' vẫn có thể có một số ranh giới ngầm định, trong khi 'unlimited' thì không.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unlimited authority'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.