(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unlimited authority
C1

unlimited authority

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

quyền lực vô hạn quyền hạn tuyệt đối thẩm quyền không giới hạn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unlimited authority'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không giới hạn; không hạn chế về số lượng, mức độ, v.v.

Definition (English Meaning)

Without any limits; unrestricted in amount, number, degree, etc.

Ví dụ Thực tế với 'Unlimited authority'

  • "The dictator ruled with unlimited authority."

    "Nhà độc tài cai trị với quyền lực không giới hạn."

  • "The CEO was given unlimited authority to make changes to the company's structure."

    "Giám đốc điều hành đã được trao quyền lực không giới hạn để thực hiện các thay đổi đối với cấu trúc của công ty."

  • "Granting someone unlimited authority can be a risky move."

    "Việc trao cho ai đó quyền lực không giới hạn có thể là một động thái rủi ro."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unlimited authority'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unlimited
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

absolute authority(quyền lực tuyệt đối)
unfettered power(quyền lực không bị ràng buộc)

Trái nghĩa (Antonyms)

limited authority(quyền lực hạn chế)
restricted power(quyền lực bị hạn chế)

Từ liên quan (Related Words)

power(quyền lực)
control(kiểm soát)
jurisdiction(thẩm quyền)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản trị Pháp luật

Ghi chú Cách dùng 'Unlimited authority'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi nói về 'unlimited authority', nó thường ngụ ý quyền lực hoặc quyền hạn tuyệt đối, không có sự kiểm soát hoặc giới hạn nào. Nó mạnh hơn 'broad authority' (quyền hạn rộng) vì 'broad' vẫn có thể có một số ranh giới ngầm định, trong khi 'unlimited' thì không.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unlimited authority'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)