total power
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Total power'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quyền lực tuyệt đối hoặc toàn bộ; khả năng kiểm soát hoàn toàn.
Definition (English Meaning)
Complete or absolute authority or control.
Ví dụ Thực tế với 'Total power'
-
"The king sought total power over all aspects of the kingdom."
"Nhà vua tìm kiếm quyền lực tuyệt đối trên mọi khía cạnh của vương quốc."
-
"The dictator consolidated total power in his hands."
"Nhà độc tài củng cố quyền lực tuyệt đối trong tay."
-
"The country's economic success gave it total power in the region."
"Thành công kinh tế của đất nước đã mang lại cho nước này quyền lực tuyệt đối trong khu vực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Total power'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: power
- Adjective: total
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Total power'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh đến một mức độ quyền lực không giới hạn và bao trùm mọi khía cạnh. Nó khác với 'great power' (cường quốc), chỉ sức mạnh lớn, hoặc 'authority' (quyền hạn), chỉ quyền được trao để ra lệnh. 'Total power' ngụ ý khả năng chi phối, ảnh hưởng một cách tuyệt đối, không có sự phản kháng hoặc giới hạn nào.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Total power over' được sử dụng để chỉ ai hoặc cái gì có quyền lực tuyệt đối đối với một đối tượng hoặc khu vực cụ thể. Ví dụ: 'The dictator had total power over the country.' (Nhà độc tài có quyền lực tuyệt đối đối với đất nước.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Total power'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.