(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ absolute zero
C1

absolute zero

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

độ không tuyệt đối không độ tuyệt đối
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Absolute zero'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nhiệt độ thấp nhất có thể về mặt lý thuyết, tại đó chuyển động của các nguyên tử và phân tử là tối thiểu. Nó tương đương với 0 Kelvin, -273.15 °C hoặc -459.67 °F.

Definition (English Meaning)

The lowest temperature that is theoretically possible, at which the motion of atoms and molecules is minimal. It is equal to 0 Kelvin, -273.15 °C, or -459.67 °F.

Ví dụ Thực tế với 'Absolute zero'

  • "At absolute zero, all atomic motion stops."

    "Ở nhiệt độ absolute zero, mọi chuyển động của nguyên tử đều dừng lại."

  • "Scientists are trying to create materials with unusual properties near absolute zero."

    "Các nhà khoa học đang cố gắng tạo ra các vật liệu có tính chất khác thường gần absolute zero."

  • "The concept of absolute zero is fundamental to understanding thermodynamics."

    "Khái niệm absolute zero là nền tảng để hiểu nhiệt động lực học."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Absolute zero'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: absolute zero
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý học

Ghi chú Cách dùng 'Absolute zero'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

“Absolute zero” là một khái niệm nền tảng trong nhiệt động lực học. Nó không chỉ đơn thuần là một con số nhiệt độ thấp mà còn thể hiện trạng thái vật chất ở mức năng lượng thấp nhất. Rất khó đạt được absolute zero trong thực tế. Sự khác biệt quan trọng với các nhiệt độ âm (negative temperatures) là chúng là các hiện tượng hoàn toàn khác và không lạnh hơn absolute zero.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at near

"at absolute zero": chỉ một trạng thái cụ thể ở nhiệt độ absolute zero. "near absolute zero": chỉ trạng thái gần nhiệt độ absolute zero.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Absolute zero'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If we reached absolute zero, all molecular motion would cease.
Nếu chúng ta đạt đến độ không tuyệt đối, mọi chuyển động phân tử sẽ ngừng lại.
Phủ định
If the temperature weren't above absolute zero, life as we know it wouldn't exist.
Nếu nhiệt độ không cao hơn độ không tuyệt đối, sự sống như chúng ta biết sẽ không tồn tại.
Nghi vấn
Would the properties of a material change drastically if it reached absolute zero?
Liệu các đặc tính của một vật liệu có thay đổi đáng kể nếu nó đạt đến độ không tuyệt đối không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)