(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ entropy
C1

entropy

noun

Nghĩa tiếng Việt

entropy độ hỗn loạn tính vô tổ chức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Entropy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đại lượng đo độ hỗn loạn hoặc tính ngẫu nhiên trong một hệ kín.

Definition (English Meaning)

A measure of the disorder or randomness in a closed system.

Ví dụ Thực tế với 'Entropy'

  • "The entropy of the universe is constantly increasing."

    "Entropy của vũ trụ liên tục tăng lên."

  • "The increased entropy of the system led to its eventual failure."

    "Sự gia tăng entropy của hệ thống dẫn đến sự thất bại cuối cùng của nó."

  • "Entropy is a key concept in understanding the direction of time."

    "Entropy là một khái niệm quan trọng trong việc hiểu hướng của thời gian."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Entropy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: entropy
  • Adjective: entropic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Lý thuyết thông tin Thống kê Khoa học máy tính Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Entropy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong vật lý, entropy thường liên quan đến định luật thứ hai của nhiệt động lực học, nói rằng entropy của một hệ kín có xu hướng tăng theo thời gian. Trong lý thuyết thông tin, nó đại diện cho sự không chắc chắn hoặc ngạc nhiên liên quan đến một biến ngẫu nhiên. Trong thống kê, nó được sử dụng để đo độ phân tán hoặc biến thiên của một phân phối xác suất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

entropy *of* a system: mô tả entropy thuộc về một hệ thống cụ thể. entropy *in* a system: mô tả entropy tồn tại trong một hệ thống cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Entropy'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the universe hadn't started with low entropy, life would not exist now.
Nếu vũ trụ không bắt đầu với entropy thấp, thì sự sống sẽ không tồn tại bây giờ.
Phủ định
If we hadn't intervened to organize the data, the system would still have high entropy.
Nếu chúng ta không can thiệp để sắp xếp dữ liệu, hệ thống vẫn sẽ có entropy cao.
Nghi vấn
If the engine had been properly maintained, would it be suffering from such entropic degradation now?
Nếu động cơ được bảo trì đúng cách, nó có bị xuống cấp do entropy như bây giờ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)