(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ abstainer
C1

abstainer

noun

Nghĩa tiếng Việt

người kiêng rượu người kiêng người tiết chế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Abstainer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người kiêng khem một thứ gì đó, đặc biệt là rượu.

Definition (English Meaning)

A person who abstains from something, especially alcohol.

Ví dụ Thực tế với 'Abstainer'

  • "He is a lifelong abstainer from alcohol."

    "Ông ấy là một người kiêng rượu suốt đời."

  • "The club has a strict policy against alcohol, making it attractive to abstainers."

    "Câu lạc bộ có chính sách nghiêm ngặt chống lại rượu, làm cho nó hấp dẫn đối với những người kiêng rượu."

  • "She became an abstainer after realizing the negative impact alcohol had on her health."

    "Cô ấy trở thành một người kiêng rượu sau khi nhận ra tác động tiêu cực của rượu đối với sức khỏe của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Abstainer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: abstainer
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

teetotaler(người kiêng rượu hoàn toàn)
non-drinker(người không uống rượu)

Trái nghĩa (Antonyms)

drinker(người uống rượu)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Sức khỏe

Ghi chú Cách dùng 'Abstainer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'abstainer' thường được dùng để chỉ người kiêng rượu hoàn toàn, nhưng cũng có thể được dùng cho các chất gây nghiện khác hoặc các hành vi bị coi là có hại. Sắc thái của từ này trang trọng hơn so với các từ như 'teetotaler' (người kiêng rượu hoàn toàn).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

Đi với giới từ 'from' để chỉ đối tượng hoặc hành vi mà người đó kiêng khem. Ví dụ: 'abstainer from alcohol' (người kiêng rượu).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Abstainer'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)