(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sobriety
C1

sobriety

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự tỉnh táo trạng thái không say rượu sự kiêng rượu sự nghiêm túc sự long trọng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sobriety'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái không say rượu; sự kiêng rượu.

Definition (English Meaning)

The state of not being drunk; abstemiousness from alcohol.

Ví dụ Thực tế với 'Sobriety'

  • "After years of struggling with alcoholism, he finally achieved sobriety."

    "Sau nhiều năm vật lộn với chứng nghiện rượu, cuối cùng anh ấy đã đạt được sự tỉnh táo."

  • "He has been maintaining his sobriety for five years now."

    "Anh ấy đã duy trì sự tỉnh táo của mình trong năm năm nay."

  • "Sobriety is a lifelong journey."

    "Sự tỉnh táo là một hành trình suốt đời."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sobriety'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sobriety
  • Adjective: sober
  • Adverb: soberly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sức khỏe Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Sobriety'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Sobriety thường được dùng để chỉ trạng thái tỉnh táo sau khi đã từng nghiện rượu hoặc sử dụng chất kích thích, và duy trì trạng thái đó. Nó nhấn mạnh vào sự kiêng khem có ý thức và nỗ lực để tránh xa chất gây nghiện. Khác với 'abstinence' (sự kiêng), sobriety thường ám chỉ một quá trình phục hồi và duy trì sự tỉnh táo lâu dài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in into of

*in sobriety*: diễn tả trạng thái, tình huống xảy ra khi tỉnh táo. Ví dụ: 'He made the decision in sobriety.' (Anh ấy đưa ra quyết định khi tỉnh táo.)
*into sobriety*: diễn tả quá trình chuyển đổi đến trạng thái tỉnh táo. Ví dụ: 'The program helps people transition into sobriety.' (Chương trình giúp mọi người chuyển đổi sang trạng thái tỉnh táo.)
*of sobriety*: thuộc về hoặc liên quan đến sự tỉnh táo. Ví dụ: 'The gift of sobriety.' (Món quà của sự tỉnh táo.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sobriety'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because he valued his sobriety, he avoided parties where alcohol was served.
Bởi vì anh ấy coi trọng sự tỉnh táo của mình, anh ấy đã tránh những bữa tiệc nơi phục vụ rượu.
Phủ định
Unless she maintains her sobriety, she will not be able to keep her job.
Trừ khi cô ấy duy trì sự tỉnh táo của mình, cô ấy sẽ không thể giữ được công việc của mình.
Nghi vấn
If he can remain sober, will he be able to rebuild his life?
Nếu anh ấy có thể giữ được sự tỉnh táo, liệu anh ấy có thể xây dựng lại cuộc đời mình không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He values his sobriety above all else.
Anh ấy coi trọng sự tỉnh táo của mình hơn tất cả mọi thứ.
Phủ định
Why wouldn't he maintain his sobriety after so much effort?
Tại sao anh ấy lại không duy trì sự tỉnh táo của mình sau rất nhiều nỗ lực?
Nghi vấn
How can someone achieve sobriety after years of addiction?
Làm thế nào một người có thể đạt được sự tỉnh táo sau nhiều năm nghiện?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is maintaining sobriety by attending daily meetings.
Anh ấy đang duy trì sự tỉnh táo bằng cách tham gia các cuộc họp hàng ngày.
Phủ định
She isn't acting soberly at the moment, which is concerning.
Cô ấy không cư xử tỉnh táo vào lúc này, điều đó đáng lo ngại.
Nghi vấn
Are they staying sober at the party?
Họ có đang giữ mình tỉnh táo tại bữa tiệc không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He has maintained his sobriety for five years.
Anh ấy đã duy trì sự tỉnh táo của mình trong năm năm.
Phủ định
She hasn't been sober since the party last week.
Cô ấy đã không tỉnh táo kể từ bữa tiệc tuần trước.
Nghi vấn
Has the program helped him achieve sobriety?
Chương trình có giúp anh ấy đạt được sự tỉnh táo không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)