temperance
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Temperance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự điều độ hoặc tự chủ, đặc biệt trong ăn uống; sự kiêng rượu.
Definition (English Meaning)
Moderation or self-restraint, especially in eating and drinking; abstinence from alcoholic drink.
Ví dụ Thực tế với 'Temperance'
-
"The temperance movement advocated for the prohibition of alcohol."
"Phong trào ôn hòa ủng hộ việc cấm rượu."
-
"Temperance is one of the four cardinal virtues."
"Sự điều độ là một trong bốn đức tính trụ cột."
-
"He practiced temperance in all aspects of his life."
"Anh ấy thực hành sự điều độ trong mọi khía cạnh của cuộc sống."
Từ loại & Từ liên quan của 'Temperance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: temperance
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Temperance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Temperance nhấn mạnh đến việc kiểm soát bản thân để tránh thái quá trong những hành vi có thể gây hại. Nó không nhất thiết đòi hỏi sự kiêng khem hoàn toàn (abstinence) mà tập trung vào việc duy trì sự cân bằng. So với 'moderation', 'temperance' mang tính đạo đức và nguyên tắc hơn, thường liên quan đến đức tính tốt đẹp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ:
* Temperance *in* eating: Sự điều độ trong ăn uống.
* Temperance *of* desires: Sự kiểm soát ham muốn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Temperance'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That temperance is a virtue is universally acknowledged.
|
Việc tiết độ là một đức tính được mọi người thừa nhận. |
| Phủ định |
It is not always clear whether temperance alone guarantees success.
|
Không phải lúc nào cũng rõ liệu chỉ riêng sự tiết độ có đảm bảo thành công hay không. |
| Nghi vấn |
Whether temperance can truly lead to inner peace is a question many philosophers have pondered.
|
Liệu sự tiết độ có thực sự dẫn đến sự bình yên trong tâm hồn là một câu hỏi mà nhiều triết gia đã suy ngẫm. |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The community was known for its temperance last century.
|
Cộng đồng này đã nổi tiếng về sự tiết độ vào thế kỷ trước. |
| Phủ định |
He didn't show temperance when he lost the game.
|
Anh ấy đã không thể hiện sự điều độ khi thua trận đấu. |
| Nghi vấn |
Did the society promote temperance during that period?
|
Xã hội có thúc đẩy sự điều độ trong giai đoạn đó không? |