abstracting
Verb (gerund or present participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Abstracting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình loại bỏ các chi tiết hoặc đơn giản hóa một điều gì đó để tập trung vào các đặc điểm hoặc tính năng thiết yếu.
Definition (English Meaning)
The process of removing details or simplifying something to focus on essential features or characteristics.
Ví dụ Thực tế với 'Abstracting'
-
"Abstracting complex algorithms into understandable steps is crucial for teaching computer science."
"Việc trừu tượng hóa các thuật toán phức tạp thành các bước dễ hiểu là rất quan trọng để giảng dạy khoa học máy tính."
-
"Abstracting data from various sources allows for a more comprehensive analysis."
"Việc trừu tượng hóa dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau cho phép phân tích toàn diện hơn."
-
"The process of abstracting legal principles involves identifying core elements."
"Quá trình trừu tượng hóa các nguyên tắc pháp lý bao gồm việc xác định các yếu tố cốt lõi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Abstracting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: abstract
- Adjective: abstract
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Abstracting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi được sử dụng như một danh động từ (gerund), 'abstracting' đề cập đến hành động trừu tượng hóa như một hoạt động hoặc một quá trình. Khi được sử dụng như một phân từ hiện tại (present participle), nó mô tả một hành động trừu tượng hóa đang diễn ra. Nó thường được dùng trong bối cảnh khoa học, kỹ thuật, triết học và nghệ thuật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- Abstracting from': Loại bỏ các chi tiết cụ thể khỏi một đối tượng hoặc ý tưởng. Ví dụ: Abstracting from the specifics of each case, we can see a general pattern. '- Abstracting of': Thường dùng để chỉ quá trình trừu tượng hóa một khái niệm. Ví dụ: The abstracting of complex data into simple graphs helps with understanding.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Abstracting'
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This modern artist's work is more abstract than that traditional painter's work.
|
Tác phẩm của nghệ sĩ hiện đại này trừu tượng hơn tác phẩm của họa sĩ truyền thống kia. |
| Phủ định |
Her explanation wasn't as abstract as I expected it to be.
|
Lời giải thích của cô ấy không trừu tượng như tôi đã nghĩ. |
| Nghi vấn |
Is his new painting the most abstract piece in the entire gallery?
|
Có phải bức tranh mới của anh ấy là tác phẩm trừu tượng nhất trong toàn bộ phòng trưng bày không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He used to abstract complex mathematical concepts into simple terms for his students.
|
Anh ấy đã từng tóm tắt các khái niệm toán học phức tạp thành những thuật ngữ đơn giản cho học sinh của mình. |
| Phủ định |
She didn't use to abstract away the details when presenting her research; now she does.
|
Cô ấy đã từng không lược bỏ các chi tiết khi trình bày nghiên cứu của mình; bây giờ thì cô ấy làm vậy. |
| Nghi vấn |
Did they use to abstract the main points from long documents?
|
Họ đã từng tóm tắt những điểm chính từ các tài liệu dài không? |