generalizing
Động từ (dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Generalizing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khái quát hóa; hình thành các khái niệm hoặc mệnh đề tổng quát bằng cách trừu tượng hóa từ các trường hợp cụ thể.
Definition (English Meaning)
Forming general concepts or propositions by abstraction from particular instances.
Ví dụ Thực tế với 'Generalizing'
-
"She was generalizing from her own experience to the experiences of all women."
"Cô ấy đang khái quát hóa từ kinh nghiệm của bản thân mình sang kinh nghiệm của tất cả phụ nữ."
-
"Scientists are generalizing from the data collected in the experiment."
"Các nhà khoa học đang khái quát hóa từ dữ liệu thu thập được trong thí nghiệm."
-
"He was generalizing wildly about the causes of the problem."
"Anh ta đang khái quát hóa một cách thái quá về nguyên nhân của vấn đề."
Từ loại & Từ liên quan của 'Generalizing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: generalize
- Adjective: general
- Adverb: generally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Generalizing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sử dụng khi mô tả hành động đang diễn ra của việc đưa ra một kết luận chung dựa trên một số trường hợp cụ thể. Thường dùng trong ngữ cảnh nghiên cứu, phân tích, hoặc tranh luận.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **Generalizing from:** Rút ra kết luận chung *từ* những bằng chứng cụ thể. Ví dụ: Generalizing from a small sample size can lead to inaccurate conclusions.
* **Generalizing to:** Áp dụng một kết luận chung *cho* một tập hợp lớn hơn. Ví dụ: It is dangerous generalizing from individual cases to entire populations.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Generalizing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.