academic article
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Academic article'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một công trình nghiên cứu khoa học được viết và công bố trên một tạp chí học thuật, được bình duyệt bởi các chuyên gia trong ngành.
Definition (English Meaning)
A peer-reviewed written work published in a scholarly journal.
Ví dụ Thực tế với 'Academic article'
-
"She published an academic article on the effects of social media on teenagers."
"Cô ấy đã công bố một bài báo khoa học về ảnh hưởng của mạng xã hội đối với thanh thiếu niên."
-
"Researchers often cite academic articles in their own work."
"Các nhà nghiên cứu thường trích dẫn các bài báo khoa học trong công trình của họ."
-
"Writing an academic article requires rigorous research and careful analysis."
"Viết một bài báo khoa học đòi hỏi nghiên cứu kỹ lưỡng và phân tích cẩn thận."
Từ loại & Từ liên quan của 'Academic article'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: academic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Academic article'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để chỉ những bài viết có tính học thuật cao, dựa trên nghiên cứu sâu rộng và tuân thủ các tiêu chuẩn khoa học. Nó khác với bài báo thông thường (news article) ở tính chuyên môn và độ chính xác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘on’ và ‘about’ được dùng khi nói về chủ đề của bài viết (an academic article on climate change). ‘in’ được dùng khi nói về nơi bài viết được công bố (an academic article in Nature journal).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Academic article'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had known about the importance of academic articles, I would have started my research much earlier.
|
Nếu tôi đã biết về tầm quan trọng của các bài báo khoa học, tôi đã bắt đầu nghiên cứu của mình sớm hơn nhiều. |
| Phủ định |
If she had not referenced academic articles properly, her research paper would not have been accepted.
|
Nếu cô ấy không trích dẫn các bài báo khoa học đúng cách, bài nghiên cứu của cô ấy đã không được chấp nhận. |
| Nghi vấn |
Would the university have granted him a degree if he had not published any academic articles?
|
Liệu trường đại học có cấp bằng cho anh ấy nếu anh ấy không xuất bản bất kỳ bài báo khoa học nào không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was reading an academic article about climate change yesterday afternoon.
|
Cô ấy đang đọc một bài báo khoa học về biến đổi khí hậu chiều hôm qua. |
| Phủ định |
They were not submitting an academic article because the deadline had passed.
|
Họ đã không nộp một bài báo khoa học vì thời hạn đã qua. |
| Nghi vấn |
Were you working on that academic article all night?
|
Có phải bạn đã làm việc trên bài báo khoa học đó cả đêm không? |