(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ scholarly article
C1

scholarly article

noun

Nghĩa tiếng Việt

bài báo khoa học bài báo học thuật công trình nghiên cứu khoa học
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scholarly article'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bài báo được viết bởi các học giả hoặc chuyên gia trong một lĩnh vực cụ thể, thường được xuất bản trên các tạp chí hoặc ấn phẩm học thuật.

Definition (English Meaning)

An article written by scholars or experts in a specific field, usually published in academic journals or publications.

Ví dụ Thực tế với 'Scholarly article'

  • "She published a scholarly article on the effects of climate change."

    "Cô ấy đã xuất bản một bài báo khoa học về tác động của biến đổi khí hậu."

  • "Scholarly articles are often peer-reviewed before publication."

    "Các bài báo khoa học thường được phản biện đồng đẳng trước khi xuất bản."

  • "He cited several scholarly articles in his dissertation."

    "Anh ấy đã trích dẫn một vài bài báo khoa học trong luận án của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Scholarly article'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

popular article(bài báo phổ thông)
news article(bài báo tin tức)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Học thuật Nghiên cứu

Ghi chú Cách dùng 'Scholarly article'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ các bài viết có tính học thuật cao, dựa trên nghiên cứu chuyên sâu và có đóng góp mới vào kiến thức của lĩnh vực đó. Nó khác với các bài báo phổ biến (popular articles) hoặc bài báo tin tức (news articles) về độ sâu và tính chuyên môn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Scholarly article'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)