(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ peer-reviewed paper
C1

peer-reviewed paper

Noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

bài báo được phản biện bài báo khoa học được bình duyệt công trình nghiên cứu đã qua phản biện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Peer-reviewed paper'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bài báo khoa học đã trải qua quy trình phản biện bởi các chuyên gia trong cùng lĩnh vực trước khi xuất bản.

Definition (English Meaning)

A scholarly article that has been subjected to a process of peer review by experts in the same field before publication.

Ví dụ Thực tế với 'Peer-reviewed paper'

  • "The journal only publishes peer-reviewed papers."

    "Tạp chí này chỉ xuất bản các bài báo đã được phản biện."

  • "Submitting your work to a peer-reviewed journal is a crucial step in academic publishing."

    "Nộp công trình của bạn cho một tạp chí phản biện là một bước quan trọng trong xuất bản học thuật."

  • "The findings were published in a peer-reviewed paper."

    "Những phát hiện này đã được công bố trong một bài báo đã được phản biện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Peer-reviewed paper'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Học thuật Nghiên cứu khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Peer-reviewed paper'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh học thuật và nghiên cứu khoa học. Nó nhấn mạnh tính chính xác và độ tin cậy của bài báo, vì nó đã được đánh giá kỹ lưỡng bởi các chuyên gia khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Peer-reviewed paper'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The professor said that she had read a fascinating peer-reviewed paper on climate change.
Giáo sư nói rằng cô ấy đã đọc một bài báo được đánh giá ngang hàng rất thú vị về biến đổi khí hậu.
Phủ định
He told me that he did not submit the paper because it wasn't peer-reviewed yet.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không nộp bài báo vì nó chưa được đánh giá ngang hàng.
Nghi vấn
She asked if I had ever written a peer-reviewed paper before.
Cô ấy hỏi liệu tôi đã từng viết một bài báo được đánh giá ngang hàng trước đây chưa.
(Vị trí vocab_tab4_inline)