(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ scholarly
C1

scholarly

adjective

Nghĩa tiếng Việt

mang tính học thuật có tính học thuật thuộc về học thuật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scholarly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

liên quan đến hoặc bao gồm việc nghiên cứu học thuật nghiêm túc

Definition (English Meaning)

involving or relating to serious academic study

Ví dụ Thực tế với 'Scholarly'

  • "She has a scholarly interest in classical music."

    "Cô ấy có một sự quan tâm mang tính học thuật đến nhạc cổ điển."

  • "The article is a scholarly analysis of the poem."

    "Bài báo là một phân tích mang tính học thuật về bài thơ."

  • "She is a scholarly woman with a deep understanding of history."

    "Cô ấy là một người phụ nữ học thức với sự hiểu biết sâu sắc về lịch sử."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Scholarly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: scholarly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

academic(thuộc về học thuật)
learned(uyên bác, thông thái)
erudite(uyên thâm)

Trái nghĩa (Antonyms)

ignorant(thiếu hiểu biết)
uneducated(không được giáo dục)

Từ liên quan (Related Words)

research(nghiên cứu)
scholar(học giả) thesis(luận văn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Học thuật

Ghi chú Cách dùng 'Scholarly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'scholarly' thường dùng để mô tả công việc, bài viết, hoặc người có kiến thức uyên bác và cách tiếp cận nghiêm túc, có phương pháp trong lĩnh vực học thuật. Nó nhấn mạnh đến tính chất nghiên cứu sâu rộng và kiến thức chuyên môn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Scholarly'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has a scholarly interest in ancient history.
Cô ấy có một sự quan tâm mang tính học thuật đến lịch sử cổ đại.
Phủ định
His argument was not scholarly; it relied on personal opinions.
Lập luận của anh ấy không mang tính học thuật; nó dựa trên ý kiến cá nhân.
Nghi vấn
Is her approach to the research scholarly and rigorous?
Cách tiếp cận nghiên cứu của cô ấy có mang tính học thuật và chặt chẽ không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he studies in a scholarly manner, he will pass the exam.
Nếu anh ấy học tập một cách uyên bác, anh ấy sẽ vượt qua kỳ thi.
Phủ định
If she doesn't present her research in a scholarly way, her professor won't accept it.
Nếu cô ấy không trình bày nghiên cứu của mình một cách chuyên nghiệp, giáo sư của cô ấy sẽ không chấp nhận nó.
Nghi vấn
Will the university offer him a scholarship if he shows scholarly potential?
Trường đại học có trao cho anh ấy học bổng nếu anh ấy thể hiện tiềm năng học thuật không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The scholarly article was reviewed by several experts before publication.
Bài báo khoa học đã được nhiều chuyên gia đánh giá trước khi xuất bản.
Phủ định
The student's essay was not considered scholarly enough to be published in the journal.
Bài luận của sinh viên không được xem là đủ tính học thuật để được đăng trên tạp chí.
Nghi vấn
Was the research paper considered scholarly and original by the committee?
Bài nghiên cứu có được hội đồng đánh giá là mang tính học thuật và độc đáo không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time she graduates, she will have been pursuing scholarly research for five years.
Vào thời điểm cô ấy tốt nghiệp, cô ấy sẽ đã theo đuổi nghiên cứu học thuật trong năm năm.
Phủ định
He won't have been engaging in scholarly debates for long before he publishes his first paper.
Anh ấy sẽ không tham gia vào các cuộc tranh luận học thuật lâu trước khi xuất bản bài báo đầu tiên của mình.
Nghi vấn
Will the students have been studying scholarly articles all night before the exam?
Liệu các sinh viên có đã học các bài báo học thuật cả đêm trước kỳ thi không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her research is more scholarly than his.
Nghiên cứu của cô ấy mang tính học thuật hơn của anh ấy.
Phủ định
This article isn't as scholarly as the previous one.
Bài viết này không mang tính học thuật bằng bài trước.
Nghi vấn
Is his approach the most scholarly of all the candidates?
Cách tiếp cận của anh ấy có phải là học thuật nhất trong tất cả các ứng cử viên không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)