(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ accident-prone
B2

accident-prone

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

hay bị tai nạn dễ gặp tai nạn vận đen
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Accident-prone'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dễ bị tai nạn, hay gặp tai nạn.

Definition (English Meaning)

Likely to have accidents.

Ví dụ Thực tế với 'Accident-prone'

  • "He's so accident-prone that I'm afraid to let him near the expensive equipment."

    "Anh ta rất hay gặp tai nạn nên tôi sợ không dám để anh ta lại gần thiết bị đắt tiền."

  • "She's accident-prone, so we try to keep sharp objects away from her."

    "Cô ấy rất dễ gặp tai nạn, vì vậy chúng tôi cố gắng để các vật sắc nhọn xa cô ấy."

  • "I'm so accident-prone, I should probably just stay inside."

    "Tôi rất hay gặp tai nạn, có lẽ tốt nhất là tôi nên ở trong nhà."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Accident-prone'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: accident-prone
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

clumsy(vụng về)
careless(bất cẩn)
hapless(rủi ro, không may mắn)

Trái nghĩa (Antonyms)

careful(cẩn thận)
cautious(thận trọng)

Từ liên quan (Related Words)

injury(vết thương)
risk(rủi ro)
danger(nguy hiểm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Accident-prone'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để mô tả người có xu hướng gặp tai nạn do sự vụng về, thiếu tập trung hoặc các yếu tố khác. Không dùng để chỉ các tai nạn ngẫu nhiên hoặc không thể tránh khỏi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Accident-prone'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because of his clumsiness, the vase was considered accident-prone and carefully placed away.
Vì sự vụng về của anh ấy, chiếc bình được xem là dễ gặp tai nạn và được cất cẩn thận đi.
Phủ định
The newly purchased equipment was not considered accident-prone and was thus used without special precautions.
Thiết bị mới mua không được coi là dễ bị tai nạn và do đó được sử dụng mà không cần các biện pháp phòng ngừa đặc biệt.
Nghi vấn
Was the project considered accident-prone and therefore heavily supervised?
Dự án có được coi là dễ gặp tai nạn và do đó được giám sát chặt chẽ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)