accident-prone
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Accident-prone'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dễ bị tai nạn, hay gặp tai nạn.
Definition (English Meaning)
Likely to have accidents.
Ví dụ Thực tế với 'Accident-prone'
-
"He's so accident-prone that I'm afraid to let him near the expensive equipment."
"Anh ta rất hay gặp tai nạn nên tôi sợ không dám để anh ta lại gần thiết bị đắt tiền."
-
"She's accident-prone, so we try to keep sharp objects away from her."
"Cô ấy rất dễ gặp tai nạn, vì vậy chúng tôi cố gắng để các vật sắc nhọn xa cô ấy."
-
"I'm so accident-prone, I should probably just stay inside."
"Tôi rất hay gặp tai nạn, có lẽ tốt nhất là tôi nên ở trong nhà."
Từ loại & Từ liên quan của 'Accident-prone'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: accident-prone
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Accident-prone'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để mô tả người có xu hướng gặp tai nạn do sự vụng về, thiếu tập trung hoặc các yếu tố khác. Không dùng để chỉ các tai nạn ngẫu nhiên hoặc không thể tránh khỏi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Accident-prone'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because of his clumsiness, the vase was considered accident-prone and carefully placed away.
|
Vì sự vụng về của anh ấy, chiếc bình được xem là dễ gặp tai nạn và được cất cẩn thận đi. |
| Phủ định |
The newly purchased equipment was not considered accident-prone and was thus used without special precautions.
|
Thiết bị mới mua không được coi là dễ bị tai nạn và do đó được sử dụng mà không cần các biện pháp phòng ngừa đặc biệt. |
| Nghi vấn |
Was the project considered accident-prone and therefore heavily supervised?
|
Dự án có được coi là dễ gặp tai nạn và do đó được giám sát chặt chẽ không? |