risk
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Risk'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng một điều gì đó tồi tệ hoặc khó chịu (như chấn thương hoặc mất mát) sẽ xảy ra; ai đó hoặc điều gì đó tạo ra hoặc gợi ý một mối nguy hiểm.
Definition (English Meaning)
The possibility that something bad or unpleasant (such as an injury or a loss) will happen; someone or something that creates or suggests a hazard.
Ví dụ Thực tế với 'Risk'
-
"There is a high risk of flooding in this area."
"Có nguy cơ lũ lụt cao ở khu vực này."
-
"Taking that route involves a considerable risk."
"Đi theo con đường đó chứa đựng một rủi ro đáng kể."
-
"The company is willing to risk a loss to gain market share."
"Công ty sẵn sàng chấp nhận rủi ro thua lỗ để giành thị phần."
Từ loại & Từ liên quan của 'Risk'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Risk'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'risk' ám chỉ sự không chắc chắn liên quan đến kết quả, đặc biệt là khả năng xảy ra điều tiêu cực. Nó khác với 'danger' (sự nguy hiểm) ở chỗ 'risk' thường liên quan đến việc đánh giá và chấp nhận khả năng xảy ra điều xấu để đạt được một mục tiêu nào đó, trong khi 'danger' đơn thuần chỉ sự hiện diện của mối đe dọa. 'Hazard' cũng tương tự 'danger' nhưng thường chỉ những yếu tố tiềm ẩn gây nguy hiểm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'risk of' được dùng để chỉ khả năng một điều gì đó tồi tệ sẽ xảy ra (the risk of failure). 'risk to' chỉ một mối đe dọa đối với ai đó hoặc điều gì đó (a risk to public health). 'risk for' chỉ một yếu tố làm tăng khả năng ai đó mắc phải một vấn đề nào đó (risk factors for heart disease).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Risk'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.