(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cautious
B2

cautious

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thận trọng cẩn trọng cẩn thận dè dặt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cautious'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thận trọng, cẩn thận để tránh những vấn đề hoặc nguy hiểm tiềm ẩn.

Definition (English Meaning)

Careful to avoid potential problems or dangers.

Ví dụ Thực tế với 'Cautious'

  • "She is a very cautious driver."

    "Cô ấy là một người lái xe rất thận trọng."

  • "Investors are advised to be cautious."

    "Các nhà đầu tư được khuyên nên thận trọng."

  • "Be cautious when making promises you can't keep."

    "Hãy thận trọng khi đưa ra những lời hứa mà bạn không thể giữ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cautious'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Cautious'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'cautious' nhấn mạnh sự phòng ngừa và cân nhắc kỹ lưỡng trước khi hành động. Nó khác với 'careful' ở chỗ 'cautious' nghiêng về việc tránh rủi ro hơn là chỉ đơn thuần chú ý. So với 'prudent', 'cautious' ít mang tính chiến lược và thường phản ứng với nguy cơ nhận biết được.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about with in

about: Thể hiện sự thận trọng về một vấn đề cụ thể. Ví dụ: He is cautious about investing in the stock market. with: Thể hiện sự thận trọng khi sử dụng hoặc xử lý một thứ gì đó. Ví dụ: She is cautious with her words. in: Thể hiện sự thận trọng trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: They are cautious in their approach to new technologies.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cautious'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)