account for
VerbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Account for'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giải thích, đưa ra lý do, hoặc biện hộ cho điều gì đó.
Definition (English Meaning)
To explain, give a reason for, or defend.
Ví dụ Thực tế với 'Account for'
-
"He had to account for all the money that had gone missing."
"Anh ta phải giải thích cho tất cả số tiền đã biến mất."
-
"Can you account for your whereabouts last night?"
"Bạn có thể giải thích bạn đã ở đâu tối qua không?"
-
"Exports account for a large proportion of the country's income."
"Xuất khẩu chiếm một tỷ lệ lớn trong thu nhập của quốc gia."
Từ loại & Từ liên quan của 'Account for'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: phrasal verb
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Account for'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng khi cần giải thích tại sao một điều gì đó xảy ra hoặc tồn tại. Nhấn mạnh vào việc cung cấp thông tin, bằng chứng hoặc lý do để làm sáng tỏ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Account for'
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The rising cost of materials is going to account for the increase in the final product price.
|
Chi phí vật liệu tăng cao sẽ giải thích cho sự tăng giá của sản phẩm cuối cùng. |
| Phủ định |
The suspect is not going to account for his whereabouts during the time of the crime.
|
Nghi phạm sẽ không giải thích về nơi ở của mình trong thời gian xảy ra vụ án. |
| Nghi vấn |
Are you going to account for all the money that was spent on the project?
|
Bạn có định giải trình tất cả số tiền đã chi cho dự án không? |