represent
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Represent'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được quyền hoặc được bổ nhiệm để hành động hoặc phát ngôn cho (ai đó), đặc biệt là trong một vai trò chính thức.
Definition (English Meaning)
To be entitled or appointed to act or speak for (someone), especially in an official capacity.
Ví dụ Thực tế với 'Represent'
-
"The lawyer will represent him in court."
"Luật sư sẽ đại diện cho anh ta tại tòa án."
-
"The map represents the entire region."
"Bản đồ này thể hiện toàn bộ khu vực."
-
"The painting represents a scene from mythology."
"Bức tranh này miêu tả một cảnh trong thần thoại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Represent'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Represent'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ 'represent' mang ý nghĩa đại diện cho một cá nhân, tổ chức hoặc ý tưởng. Nó nhấn mạnh vai trò của người đại diện trong việc hành động hoặc phát ngôn thay mặt cho người hoặc vật mà họ đại diện. Sự khác biệt với các từ đồng nghĩa như 'symbolize' là 'symbolize' tập trung vào việc tượng trưng, biểu thị một ý nghĩa trừu tượng, trong khi 'represent' mang tính hành động và có trách nhiệm hơn. Ví dụ, một lá cờ tượng trưng (symbolize) cho một quốc gia, nhưng một đại sứ đại diện (represent) cho quốc gia đó trong các cuộc đàm phán.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Represent as' thường được dùng để chỉ việc miêu tả hoặc trình bày một cái gì đó theo một cách cụ thể. Ví dụ: 'He represented the situation as being more serious than it was'. (Anh ta miêu tả tình huống nghiêm trọng hơn thực tế). 'Represent by' thường dùng để chỉ việc đại diện thông qua một phương tiện hoặc hình thức nào đó. Ví dụ: 'The company is represented by its logo'. (Công ty được đại diện bởi logo của nó).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Represent'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.