(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ justify
B2

justify

động từ

Nghĩa tiếng Việt

biện minh chứng minh lý giải căn lề (văn bản)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Justify'

Giải nghĩa Tiếng Việt

chứng minh là đúng, hợp lý hoặc có lý do chính đáng

Definition (English Meaning)

to show or prove to be right or reasonable

Ví dụ Thực tế với 'Justify'

  • "How can you justify spending so much money on a car?"

    "Làm thế nào bạn có thể chứng minh việc tiêu quá nhiều tiền vào một chiếc xe hơi là đúng đắn?"

  • "The results of the study justify the cost of the research."

    "Kết quả nghiên cứu chứng minh chi phí nghiên cứu là xứng đáng."

  • "He tried to justify his actions, but no one believed him."

    "Anh ấy cố gắng biện minh cho hành động của mình, nhưng không ai tin anh ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Justify'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Luật pháp Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Justify'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'justify' thường được sử dụng để bảo vệ hoặc biện minh cho một hành động, quyết định, hoặc niềm tin nào đó bằng cách đưa ra các lý do, bằng chứng hoặc giải thích. Nó mang ý nghĩa làm cho điều gì đó trở nên chấp nhận được hoặc dễ hiểu hơn. So sánh với 'excuse', 'justify' mạnh hơn và nhấn mạnh tính hợp lý hơn là chỉ đơn thuần là tìm lý do để tha thứ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by with

'justify by' được dùng để chỉ ra phương tiện hoặc cách thức để chứng minh điều gì đó. Ví dụ: 'He justified his absence by saying he was sick.' ('justify with' thường ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để chỉ việc sử dụng cái gì đó để biện minh, ví dụ: 'He tried to justify his actions with lies.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Justify'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)