accretion
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Accretion'
Giải nghĩa Tiếng Việt
sự lớn lên hoặc tăng trưởng dần dần do tích tụ
Definition (English Meaning)
the process of growth or enlargement by gradual buildup
Ví dụ Thực tế với 'Accretion'
-
"The accretion of land along the coastline is a slow process."
"Sự bồi đắp đất dọc theo bờ biển là một quá trình chậm chạp."
-
"The company's accretion of market share has been impressive."
"Sự tăng trưởng thị phần của công ty đã rất ấn tượng."
-
"Coastal accretion is a natural process in some areas."
"Sự bồi đắp bờ biển là một quá trình tự nhiên ở một số khu vực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Accretion'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: accretion
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Accretion'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'accretion' thường được sử dụng để mô tả quá trình tích lũy dần dần của vật chất hoặc giá trị theo thời gian. Nó có thể ám chỉ sự tăng trưởng vật lý, như trong địa chất (tích tụ trầm tích) hoặc thiên văn học (tích tụ vật chất vào một hành tinh). Trong kinh tế, nó có thể đề cập đến sự tăng trưởng của vốn hoặc giá trị tài sản. Khác với 'accumulation' (sự tích lũy), 'accretion' thường ngụ ý một quá trình tự nhiên và dần dần hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Accretion of’: Chỉ sự tích tụ của cái gì đó (ví dụ: accretion of sediments). ‘Accretion to’: Chỉ sự tăng thêm vào cái gì đó (ví dụ: accretion to wealth).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Accretion'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Studying the accretion of sediments provides valuable insights into geological history.
|
Nghiên cứu sự bồi tụ của trầm tích cung cấp những hiểu biết giá trị về lịch sử địa chất. |
| Phủ định |
Avoiding the accretion of unnecessary details keeps the report concise and focused.
|
Tránh việc tích lũy các chi tiết không cần thiết giúp báo cáo ngắn gọn và tập trung. |
| Nghi vấn |
Is observing the accretion of coral reefs essential for understanding marine ecosystem health?
|
Việc quan sát sự bồi tụ của các rạn san hô có cần thiết để hiểu sức khỏe của hệ sinh thái biển không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The accretion of sand eventually formed a new dune.
|
Sự bồi tụ của cát cuối cùng đã hình thành một cồn cát mới. |
| Phủ định |
The company did not expect such a rapid accretion of debt.
|
Công ty đã không mong đợi một sự tích lũy nợ nhanh chóng như vậy. |
| Nghi vấn |
Does the accretion of minerals contribute to the formation of stalactites?
|
Sự bồi tụ của khoáng chất có góp phần vào sự hình thành của măng đá không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company had invested more in research, the accretion of knowledge would have led to more innovative products.
|
Nếu công ty đã đầu tư nhiều hơn vào nghiên cứu, sự tích lũy kiến thức đã dẫn đến nhiều sản phẩm sáng tạo hơn. |
| Phủ định |
If the river had not experienced such rapid accretion of sediment, the delta would not have expanded so quickly.
|
Nếu dòng sông không trải qua sự bồi đắp trầm tích nhanh chóng như vậy, đồng bằng sẽ không mở rộng nhanh như vậy. |
| Nghi vấn |
Would the land have become more fertile if there had been accretion of organic matter to the soil?
|
Liệu đất đai có trở nên màu mỡ hơn nếu có sự bồi đắp chất hữu cơ vào đất không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The accretion of sand eventually formed a new dune.
|
Sự bồi tụ của cát cuối cùng đã hình thành một cồn cát mới. |
| Phủ định |
The accretion of new members was not significant this year.
|
Sự tăng thêm các thành viên mới không đáng kể trong năm nay. |
| Nghi vấn |
Is the accretion of sediment causing the river to change course?
|
Sự bồi tụ trầm tích có gây ra sự thay đổi dòng chảy của sông không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The accretion of sediment gradually formed a new island.
|
Sự bồi tụ của trầm tích dần dần hình thành một hòn đảo mới. |
| Phủ định |
There was no accretion of value to the company after the merger.
|
Không có sự gia tăng giá trị nào cho công ty sau khi sáp nhập. |
| Nghi vấn |
What caused the accretion of ice on the wings of the plane?
|
Điều gì đã gây ra sự tích tụ băng trên cánh máy bay? |