(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ capital accumulation
C1

capital accumulation

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự tích lũy tư bản tích lũy vốn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Capital accumulation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tích lũy tư bản; sự gia tăng tài sản của một doanh nghiệp hoặc nền kinh tế. Nó đề cập đến các bổ sung ròng vào lượng vốn của một quốc gia hoặc công ty.

Definition (English Meaning)

The increase in assets of a business or economy. It refers to the net additions to the capital stock of a country or firm.

Ví dụ Thực tế với 'Capital accumulation'

  • "Capital accumulation is essential for economic growth."

    "Tích lũy tư bản là yếu tố thiết yếu cho tăng trưởng kinh tế."

  • "The government's policies are aimed at promoting capital accumulation."

    "Các chính sách của chính phủ nhằm mục đích thúc đẩy tích lũy tư bản."

  • "High rates of saving are necessary for rapid capital accumulation."

    "Tỷ lệ tiết kiệm cao là cần thiết cho việc tích lũy tư bản nhanh chóng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Capital accumulation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: capital accumulation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

investment(Đầu tư)
savings(Tiết kiệm)
economic growth(Tăng trưởng kinh tế)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Capital accumulation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong kinh tế học để mô tả quá trình tăng trưởng vốn, có thể bao gồm cả vốn vật chất (máy móc, thiết bị) và vốn tài chính (tiền tệ, cổ phiếu). Nó thường liên quan đến đầu tư và tiết kiệm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Sử dụng 'of' khi nói về sự tích lũy tư bản của một đối tượng cụ thể (ví dụ: capital accumulation of a company). Sử dụng 'in' khi nói về sự tích lũy tư bản trong một lĩnh vực hoặc khu vực (ví dụ: capital accumulation in developing countries).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Capital accumulation'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Capital accumulation is crucial for economic growth: It allows businesses to invest in new technologies and expand their operations.
Tích lũy vốn là yếu tố then chốt cho tăng trưởng kinh tế: Nó cho phép các doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ mới và mở rộng hoạt động.
Phủ định
The lack of capital accumulation can hinder development: Without sufficient investment, economies stagnate and fail to innovate.
Sự thiếu hụt tích lũy vốn có thể cản trở sự phát triển: Nếu không có đủ đầu tư, nền kinh tế trì trệ và không thể đổi mới.
Nghi vấn
Is capital accumulation the primary driver of prosperity: Or are other factors, such as technological innovation and human capital, equally important?
Có phải tích lũy vốn là động lực chính của sự thịnh vượng: Hay các yếu tố khác, chẳng hạn như đổi mới công nghệ và nguồn nhân lực, cũng quan trọng không kém?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Capital accumulation is considered essential for economic growth by many economists.
Sự tích lũy tư bản được nhiều nhà kinh tế coi là yếu tố cần thiết cho tăng trưởng kinh tế.
Phủ định
Capital accumulation is not always guaranteed to lead to increased social welfare.
Sự tích lũy tư bản không phải lúc nào cũng đảm bảo dẫn đến tăng phúc lợi xã hội.
Nghi vấn
Is capital accumulation being hindered by current government policies?
Sự tích lũy tư bản có đang bị cản trở bởi các chính sách hiện tại của chính phủ không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company will be focusing on capital accumulation by reinvesting its profits next quarter.
Công ty sẽ tập trung vào việc tích lũy vốn bằng cách tái đầu tư lợi nhuận vào quý tới.
Phủ định
The small business won't be prioritizing capital accumulation; it will be focusing on debt reduction.
Doanh nghiệp nhỏ sẽ không ưu tiên tích lũy vốn; họ sẽ tập trung vào việc giảm nợ.
Nghi vấn
Will the government be implementing new policies to encourage capital accumulation in the manufacturing sector?
Liệu chính phủ có thực hiện các chính sách mới để khuyến khích tích lũy vốn trong lĩnh vực sản xuất không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's capital accumulation strategy led to significant growth.
Chiến lược tích lũy vốn của công ty đã dẫn đến sự tăng trưởng đáng kể.
Phủ định
The nation's capital accumulation wasn't sufficient to fund the new infrastructure projects.
Sự tích lũy vốn của quốc gia không đủ để tài trợ cho các dự án cơ sở hạ tầng mới.
Nghi vấn
Is the bank's capital accumulation a result of recent policy changes?
Sự tích lũy vốn của ngân hàng có phải là kết quả của những thay đổi chính sách gần đây không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)