(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ action-oriented
C1

action-oriented

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

định hướng hành động thiên về hành động chú trọng hành động
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Action-oriented'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tập trung vào việc hành động và đạt được kết quả; chủ động và hướng đến mục tiêu.

Definition (English Meaning)

Focused on taking action and achieving results; proactive and goal-driven.

Ví dụ Thực tế với 'Action-oriented'

  • "The company is looking for action-oriented individuals to join their sales team."

    "Công ty đang tìm kiếm những cá nhân định hướng hành động để tham gia vào đội ngũ bán hàng của họ."

  • "He is an action-oriented manager who always gets things done."

    "Anh ấy là một nhà quản lý định hướng hành động, người luôn hoàn thành công việc."

  • "We need more action-oriented strategies to improve our sales performance."

    "Chúng ta cần nhiều chiến lược định hướng hành động hơn để cải thiện hiệu suất bán hàng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Action-oriented'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: action-oriented
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

passive(thụ động)
reactive(phản ứng)
inactive(không hoạt động)

Từ liên quan (Related Words)

entrepreneurial(tinh thần doanh nhân)
leadership(khả năng lãnh đạo)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Quản lý Phát triển cá nhân

Ghi chú Cách dùng 'Action-oriented'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả những người hoặc tổ chức có xu hướng hành động nhanh chóng và hiệu quả để giải quyết vấn đề hoặc đạt được mục tiêu. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chủ động thay vì chỉ phản ứng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Action-oriented'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To be action-oriented is crucial for success in a fast-paced environment.
Việc có định hướng hành động là rất quan trọng để thành công trong một môi trường nhịp độ nhanh.
Phủ định
It's not advisable not to be action-oriented when dealing with urgent matters.
Không nên thiếu định hướng hành động khi giải quyết các vấn đề khẩn cấp.
Nghi vấn
Why is it important to be action-oriented in this project?
Tại sao việc có định hướng hành động lại quan trọng trong dự án này?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The manager will be implementing action-oriented strategies to improve team performance.
Người quản lý sẽ đang triển khai các chiến lược định hướng hành động để cải thiện hiệu suất của nhóm.
Phủ định
The company won't be focusing on action-oriented solutions if the budget is cut.
Công ty sẽ không tập trung vào các giải pháp định hướng hành động nếu ngân sách bị cắt giảm.
Nghi vấn
Will the team be taking an action-oriented approach to solve this urgent problem?
Liệu nhóm có đang áp dụng một cách tiếp cận định hướng hành động để giải quyết vấn đề khẩn cấp này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)