(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ results-oriented
C1

results-oriented

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

định hướng kết quả hướng đến kết quả tập trung vào kết quả lấy kết quả làm trọng tâm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Results-oriented'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tập trung vào việc đạt được các kết quả hoặc mục tiêu cụ thể.

Definition (English Meaning)

Focused on achieving specific outcomes or goals.

Ví dụ Thực tế với 'Results-oriented'

  • "The company is looking for results-oriented individuals to join their sales team."

    "Công ty đang tìm kiếm những cá nhân định hướng kết quả để gia nhập đội ngũ bán hàng của họ."

  • "A results-oriented approach is essential for success in this competitive market."

    "Một cách tiếp cận định hướng kết quả là rất cần thiết cho sự thành công trong thị trường cạnh tranh này."

  • "She is a highly results-oriented manager who consistently exceeds expectations."

    "Cô ấy là một người quản lý rất định hướng kết quả, người luôn vượt quá mong đợi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Results-oriented'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: results-oriented
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

KPI(Chỉ số hiệu suất chính)
Objectives(Mục tiêu)
Targets(Chỉ tiêu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Quản lý Nhân sự

Ghi chú Cách dùng 'Results-oriented'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này mô tả một người, đội nhóm hoặc tổ chức có xu hướng ưu tiên việc đạt được các kết quả đo lường được hơn là các khía cạnh khác như quy trình, lý thuyết hoặc sự hài lòng cá nhân. Thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, quản lý dự án và tuyển dụng để mô tả các ứng viên lý tưởng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Results-oriented'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is a results-oriented project manager who always delivers on time.
Cô ấy là một người quản lý dự án định hướng kết quả, luôn hoàn thành đúng thời hạn.
Phủ định
He isn't a results-oriented employee; he focuses more on the process than the outcome.
Anh ấy không phải là một nhân viên định hướng kết quả; anh ấy tập trung nhiều hơn vào quy trình hơn là kết quả.
Nghi vấn
Are you looking for a results-oriented marketing strategy to increase sales?
Bạn có đang tìm kiếm một chiến lược marketing định hướng kết quả để tăng doanh số không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been results-oriented in her previous role, which led to her promotion.
Cô ấy đã luôn hướng đến kết quả trong vai trò trước đây của mình, điều này đã dẫn đến việc cô ấy được thăng chức.
Phủ định
They had not been results-oriented enough during the project, which caused them to miss the deadline.
Họ đã không đủ tập trung vào kết quả trong dự án, điều này khiến họ lỡ thời hạn.
Nghi vấn
Had he been results-oriented before taking on the leadership position?
Liệu anh ấy đã hướng đến kết quả trước khi đảm nhận vị trí lãnh đạo?
(Vị trí vocab_tab4_inline)