actuality
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Actuality'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái có thật hoặc đúng; sự thật; thực tế.
Definition (English Meaning)
The state of being real or true; fact.
Ví dụ Thực tế với 'Actuality'
-
"The film uses footage from actuality to create a sense of realism."
"Bộ phim sử dụng các cảnh quay từ thực tế để tạo cảm giác chân thực."
-
"The actuality of war is far removed from the romanticized versions presented in some films."
"Thực tế chiến tranh khác xa so với những phiên bản lãng mạn hóa được trình bày trong một số bộ phim."
-
"In actuality, the project was much more difficult than we had anticipated."
"Trên thực tế, dự án khó khăn hơn nhiều so với những gì chúng tôi đã dự đoán."
Từ loại & Từ liên quan của 'Actuality'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: actuality
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Actuality'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
'Actuality' nhấn mạnh đến sự tồn tại khách quan và không thể phủ nhận của một sự việc. Nó thường được sử dụng để đối lập với những gì chỉ là tiềm năng, khả năng, hoặc tưởng tượng. So với 'reality', 'actuality' có thể mang tính cụ thể hơn, tập trung vào các sự kiện, tình huống có thể quan sát và chứng minh được. Trong khi 'reality' có thể bao gồm cả những khía cạnh trừu tượng hoặc khó nắm bắt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng với 'in', 'in actuality' có nghĩa là 'trong thực tế', 'trên thực tế', thường dùng để đưa ra một sự thật đối lập với một giả định hoặc kỳ vọng trước đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Actuality'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The report presented the actuality of the situation: a stark contrast to previous optimistic forecasts.
|
Báo cáo đã trình bày thực tế của tình hình: một sự tương phản hoàn toàn so với những dự báo lạc quan trước đây. |
| Phủ định |
The simulation did not reflect the actuality: it was a simplified model, omitting key variables.
|
Sự mô phỏng không phản ánh thực tế: nó là một mô hình đơn giản hóa, bỏ qua các biến quan trọng. |
| Nghi vấn |
Does this painting truly capture the actuality: the raw emotion, the palpable tension, and the silent suffering?
|
Bức tranh này có thực sự nắm bắt được thực tế không: cảm xúc thô sơ, sự căng thẳng rõ rệt và sự đau khổ thầm lặng? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the actuality of the situation was more complex than it seemed.
|
Cô ấy nói rằng thực tế của tình huống phức tạp hơn vẻ bề ngoài. |
| Phủ định |
He said that the actuality was not what they had expected.
|
Anh ấy nói rằng thực tế không phải là những gì họ mong đợi. |
| Nghi vấn |
They asked whether the actuality of the events matched the official report.
|
Họ hỏi liệu thực tế của các sự kiện có khớp với báo cáo chính thức hay không. |