(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ veracity
C1

veracity

noun

Nghĩa tiếng Việt

tính chân thật tính xác thực độ chân thật độ chính xác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Veracity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự thật, tính chân thật, độ chính xác.

Definition (English Meaning)

Conformity to facts; accuracy.

Ví dụ Thực tế với 'Veracity'

  • "The lawyer questioned the veracity of the witness's testimony."

    "Luật sư đã nghi ngờ tính xác thực của lời khai của nhân chứng."

  • "We questioned the veracity of his claims."

    "Chúng tôi đã nghi ngờ tính xác thực của những tuyên bố của anh ấy."

  • "The historian dedicated his life to ensuring the veracity of his historical accounts."

    "Nhà sử học đã dành cả cuộc đời để đảm bảo tính xác thực của các ghi chép lịch sử của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Veracity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: veracity
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

truthfulness(tính thật thà)
accuracy(tính chính xác)
honesty(tính trung thực)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Đạo đức học

Ghi chú Cách dùng 'Veracity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'veracity' thường được dùng để chỉ sự thật khách quan và có thể kiểm chứng được. Nó nhấn mạnh đến tính chính xác và trung thực của thông tin hoặc tuyên bố. So với 'truth', 'veracity' mang tính trang trọng hơn và thường xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật, pháp lý hoặc báo chí. 'Truth' có thể mang nghĩa rộng hơn, bao gồm cả sự thật chủ quan và trừu tượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'- Veracity of': Tính chân thật của điều gì đó (ví dụ: veracity of a statement). '- In veracity': Một cách trang trọng để nói rằng điều gì đó là sự thật.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Veracity'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I doubted the veracity of his statement, I would ask for further evidence.
Nếu tôi nghi ngờ tính xác thực trong lời khai của anh ấy, tôi sẽ yêu cầu thêm bằng chứng.
Phủ định
If the report didn't have complete veracity, we wouldn't be able to rely on its conclusions.
Nếu báo cáo không có tính xác thực hoàn toàn, chúng ta sẽ không thể dựa vào các kết luận của nó.
Nghi vấn
Would you believe him if you questioned the veracity of his story?
Bạn có tin anh ta không nếu bạn nghi ngờ tính xác thực của câu chuyện của anh ta?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the report had shown greater veracity, the investors would have trusted the company more.
Nếu báo cáo đã thể hiện tính xác thực cao hơn, các nhà đầu tư đã tin tưởng công ty hơn.
Phủ định
If the witness had not questioned the veracity of the evidence, the jury might not have reached a different verdict.
Nếu nhân chứng không nghi ngờ tính xác thực của bằng chứng, bồi thẩm đoàn có lẽ đã không đưa ra một phán quyết khác.
Nghi vấn
Would the public have believed the politician if the media had not challenged the veracity of his claims?
Công chúng có tin chính trị gia không nếu giới truyền thông không thách thức tính xác thực trong các tuyên bố của ông ta?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the veracity of his statement was crucial to the investigation.
Cô ấy nói rằng tính xác thực trong lời khai của anh ta là rất quan trọng đối với cuộc điều tra.
Phủ định
He stated that the witness's claim lacked veracity and therefore was unreliable.
Anh ta tuyên bố rằng lời khai của nhân chứng thiếu tính xác thực và do đó không đáng tin cậy.
Nghi vấn
The journalist asked whether the report had veracity before publishing it.
Nhà báo đã hỏi liệu báo cáo có tính xác thực hay không trước khi công bố nó.
(Vị trí vocab_tab4_inline)