potentiality
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Potentiality'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng phát triển thành một cái gì đó trong tương lai; trạng thái tiềm năng.
Definition (English Meaning)
The capacity to develop into something in the future; the state of being potential.
Ví dụ Thực tế với 'Potentiality'
-
"The potentiality of this new drug to cure the disease is enormous."
"Khả năng của loại thuốc mới này trong việc chữa khỏi bệnh là vô cùng lớn."
-
"Philosophers often discuss the potentiality of human consciousness."
"Các nhà triết học thường thảo luận về tiềm năng của ý thức con người."
-
"The potentiality for conflict in the region remains high."
"Khả năng xảy ra xung đột trong khu vực vẫn còn cao."
Từ loại & Từ liên quan của 'Potentiality'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: potentiality
- Adjective: potential
- Adverb: potentially
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Potentiality'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'potentiality' nhấn mạnh đến trạng thái tiềm ẩn, khả năng có thể xảy ra. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc học thuật hơn so với từ 'potential'. Trong khi 'potential' thường dùng để chỉ khả năng chung chung, 'potentiality' thường ám chỉ một khả năng cụ thể, có thể được hiện thực hóa thông qua các hành động hoặc điều kiện nhất định. Ví dụ, 'the potential of renewable energy' (tiềm năng của năng lượng tái tạo) nói về khả năng chung của nó, trong khi 'the potentiality for growth in the market' (khả năng tăng trưởng trong thị trường) nói về khả năng cụ thể mà có thể xảy ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Potentiality for' chỉ ra khả năng để phát triển thành cái gì đó (ví dụ: potentiality for growth). 'Potentiality in' ám chỉ tiềm năng bên trong một đối tượng hoặc tình huống (ví dụ: potentiality in the new technology). 'Potentiality of' đề cập đến tiềm năng thuộc về một đối tượng hoặc tình huống (ví dụ: potentiality of a new discovery).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Potentiality'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although the company faced initial setbacks, its potential for growth remained evident to investors.
|
Mặc dù công ty phải đối mặt với những thất bại ban đầu, tiềm năng tăng trưởng của nó vẫn hiển nhiên đối với các nhà đầu tư. |
| Phủ định |
Even though she worked hard, her potentiality wasn't fully recognized until she took on a leadership role.
|
Mặc dù cô ấy đã làm việc chăm chỉ, tiềm năng của cô ấy không được công nhận đầy đủ cho đến khi cô ấy đảm nhận vai trò lãnh đạo. |
| Nghi vấn |
If we invest more in research and development, could the potential benefits outweigh the risks?
|
Nếu chúng ta đầu tư nhiều hơn vào nghiên cứu và phát triển, liệu những lợi ích tiềm năng có thể lớn hơn những rủi ro không? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The project could potentially revolutionize the industry.
|
Dự án có thể có khả năng cách mạng hóa ngành công nghiệp. |
| Phủ định |
She might not realize the potential of this opportunity.
|
Cô ấy có lẽ không nhận ra tiềm năng của cơ hội này. |
| Nghi vấn |
Could this new technology potentially solve the problem?
|
Liệu công nghệ mới này có khả năng giải quyết vấn đề? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company sees potential in this new technology.
|
Công ty nhìn thấy tiềm năng trong công nghệ mới này. |
| Phủ định |
The investors do not see much potential for growth in that market.
|
Các nhà đầu tư không thấy nhiều tiềm năng tăng trưởng ở thị trường đó. |
| Nghi vấn |
Does this plan potentially solve our problem?
|
Kế hoạch này có khả năng giải quyết vấn đề của chúng ta không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company invests in research and development, it will unlock the full potential of its new technology.
|
Nếu công ty đầu tư vào nghiên cứu và phát triển, nó sẽ khai thác toàn bộ tiềm năng của công nghệ mới. |
| Phủ định |
If we don't explore the potentiality of renewable energy sources, we will face severe environmental consequences.
|
Nếu chúng ta không khám phá tiềm năng của các nguồn năng lượng tái tạo, chúng ta sẽ phải đối mặt với những hậu quả nghiêm trọng về môi trường. |
| Nghi vấn |
Will he realize his potential if he works harder?
|
Liệu anh ấy có nhận ra tiềm năng của mình nếu anh ấy làm việc chăm chỉ hơn không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The potential of renewable energy is being recognized by many countries.
|
Tiềm năng của năng lượng tái tạo đang được nhiều quốc gia công nhận. |
| Phủ định |
The student's potential was not fully developed due to a lack of resources.
|
Tiềm năng của học sinh không được phát triển đầy đủ do thiếu nguồn lực. |
| Nghi vấn |
Can the potential benefits of this new technology be realized in the near future?
|
Liệu những lợi ích tiềm năng của công nghệ mới này có thể được hiện thực hóa trong tương lai gần không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The project had the potential to succeed, but it ultimately failed.
|
Dự án đã có tiềm năng thành công, nhưng cuối cùng nó đã thất bại. |
| Phủ định |
She didn't potentially jeopardize her career with that decision.
|
Cô ấy đã không có khả năng gây nguy hiểm cho sự nghiệp của mình với quyết định đó. |
| Nghi vấn |
Did the company see the potentiality in that new market?
|
Công ty có thấy tiềm năng ở thị trường mới đó không? |